Giỏ hàng

Bu lông cường độ cao 10.9

Thương hiệu: Bu Lông Thọ An
|
Loại: Bu lông
|
13,000₫

Hotline hỗ trợ bán hàng 24/7: 0982466596
|
Số lượng

1. Thế nào là Bu lông cường độ cao 10.9

Bu lông cường độ cao 10.9 là một loại bu lông chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Được gọi là "cường độ cao 10.9" là vì nó đáp ứng tiêu chuẩn cường độ cao và có chỉ số cơ tính đặc biệt.

Chỉ số cơ tính của bu lông cường độ cao 10.9 bao gồm:

Cường độ kéo tối đa (tensile strength): Bu lông cường độ cao 10.9 có cường độ kéo tối đa là 1000 MPa (megapascal) đến 1090 MPa. Điều này chỉ ra khả năng chịu lực kéo của bu lông và độ bền của nó.

Chỉ số kéo căng (yield strength): Bu lông cường độ cao 10.9 có chỉ số kéo căng từ 900 MPa đến 940 MPa. Đây là chỉ số chỉ ra khả năng bu lông chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn.

Chỉ số uốn (bending strength): Bu lông cường độ cao 10.9 có chỉ số uốn từ 1080 MPa đến 1170 MPa. Đây là chỉ số chỉ ra khả năng bu lông chịu lực uốn mà không bị gãy.

Đầu mũ bu lông cường độ cao 10.9 thường có ký hiệu là "10.9" được đánh dấu trên bề mặt đầu mũ. Ký hiệu này thể hiện cường độ và độ bền của bu lông, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng loại bu lông trong quá trình lắp đặt và kết nối.

Bu lông cường độ cao 10.9 là một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho các công trình và ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao. Với chỉ số cơ tính cao và ký hiệu dễ nhận biết, bu lông cường độ cao 10.9 đáp ứng các yêu cầu về khả năng chịu lực và độ bền trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Để biết thêm cấp bền của Bu lông vui lòng thao khảo bài viết: Cấp bền của bu lông là gì?

 

Bu lông lục giác cường độ cao cấp bền 10.9

 

2. Thông số kỹ thuật Bu lông Cấp bền 10.9

– Kích thước:

Có đường kính: Từ M6 đến M72

Bước ren: 01mm – 06mm

Chiều dài thông dụng: Từ 10 – 300 mm

– Vật liệu chế tạo: Thép các bon, thép hợp kim

– Cấp bền: 10.9

– Bề mặt: ôxi đen, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, nhuộn đen,….

– Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan….

>>> Xem thêm: Bu lông cường độ cao 8.8; Bu lông cường độ cao 12.9

3. Tiêu chuẩn sản xuất Bu lông cường độ cao 10.9:

Bu lông cường độ cao sản xuất tuân theo các hệ tiêu chuẩn: DIN (Đức), JIS (Nhật Bản), ISO (Tiêu chuẩn Quốc tế), ASTM/ANSI (Mỹ), BS (Anh), GB (Trung Quốc), GOST (Nga) và TCVN (Việt Nam).

Tại việt nam chúng ta sử dụng phổ biến bu lông cấp bền 10.9 theo tiêu chuẩn DIN của Đức. mà phổ biến nhất là Tiêu chuẩn DIN 933 cho các loại bu lông ren suốt. và DIN 931 dành cho các loại bu lông ren lửng.

Sau đây Thọ An xin mời quý khách hàng cùng tham khảo tiêu chuẩn sản xuất DIN 933 và DIN 931 rất phổ biến này: 

3.1. Bu lông 10.9 theo tiêu chuẩn DIN 933 (ren suốt):

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

3.2. Bu lông 10.9 theo tiêu chuẩn DIN 931 (ren lửng):

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

b1, L≤125

14

18

22

26

30

34

38

42

46

50

b2, 125<L≤200

22

24

28

32

36

40

44

48

52

56

b3, L>200

57

61

65

69

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

b1, L≤125

54

60

66

72

78

84

90

96

102

b2, 125<L≤200

60

66

72

78

84

90

96

102

108

116

124

b3, L>200

73

79

85

91

97

103

109

115

121

129

137

4. Vật liệu sản xuất Bu lông cường độ cao 10.9:

Bu lông cường độ cao 10.9 được chế tạo từ các loại vật liệu cường độ cao và có độ bền vượt trội. Dưới đây là một số loại vật liệu thông dụng được sử dụng để sản xuất bu lông cường độ cao 10.9:

Thép cacbon cường độ cao: Thép cacbon cường độ cao là một trong những vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo bu lông cường độ cao 10.9. Thép cacbon cường độ cao có hàm lượng cacbon cao, thường từ 0,30% đến 0,55%. Nhờ vào hàm lượng cacbon này, nó cung cấp độ cứng và độ bền cao cho bu lông.

Thép hợp kim: Bu lông cường độ cao 10.9 cũng có thể được chế tạo từ thép hợp kim, bao gồm các thành phần như crom, molypden và vanadi. Những hợp kim này cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn và kháng ăn mòn tốt hơn so với thép cacbon thông thường. Sự pha trộn các hợp kim này giúp tăng độ bền và tuổi thọ của bu lông.

Thép hợp kim cường độ cao: Thép hợp kim cường độ cao là loại vật liệu được chọn lựa cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và độ bền cực cao. Thép hợp kim cường độ cao thường có các thành phần như niken, molypden, chrom và titan như: 30X, 35X, 40X, 30Cr, 35Cr, SCM420, SCM430, SCM435.. Sự kết hợp này giúp tăng cường tính chịu lực và độ bền của bu lông cường độ cao 10.9.

Đáng chú ý, quá trình chế tạo bu lông cường độ cao 10.9 đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát chất lượng cao. Quá trình gia công bao gồm gia công nhiệt, xử lý cơ học và quá trình tạo hình chính xác. Nhờ vào quy trình sản xuất chính xác này, bu lông cường độ cao 10.9 đạt được độ chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng thực tế.

Khi chọn mua bu lông cường độ cao 10.9, quý khách hàng nên luôn đảm bảo rằng bu lông đã được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn chế tạo. Điều này đảm bảo sự chắc chắn và an toàn của bu lông trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, bu lông cường độ cao 10.9 được chế tạo từ các loại vật liệu cường độ cao như thép cacbon cường độ cao, thép hợp kim và thép hợp kim cường độ cao. Sự kết hợp của các vật liệu này mang lại khả năng chịu lực và độ bền tuyệt vời cho bu lông, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong nhiều ứng dụng khác nhau.

5. Ứng dụng của Bu lông 10.9:

Ứng dụng đa dạng của bu lông cường độ cao 10.9 trong thực tế

Bu lông cường độ cao 10.9 là một giải pháp vững chắc và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng trong thực tế. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, bu lông này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các loại công trình. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của bu lông cường độ cao 10.9:

Xây dựng và kiến trúc: Bu lông cường độ cao 10.9 được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu, tòa nhà, nhà máy, nhà xưởng, và hầm mỏ. Nó giúp kết nối các thành phần cấu trúc một cách chắc chắn và an toàn.

Công nghiệp ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, bu lông cường độ cao 10.9 được sử dụng để lắp ráp các thành phần cơ khí quan trọng như động cơ, hệ thống treo, và hệ thống phanh. Nó giúp đảm bảo sự chắc chắn và an toàn của các bộ phận quan trọng trong xe ô tô.

Ngành công nghiệp đường sắt và tàu biển: Bu lông cường độ cao 10.9 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp đường sắt và tàu biển. Nó được sử dụng để lắp đặt và kết nối các linh kiện cơ khí trên đường ray, tàu hỏa, và tàu biển. Bu lông này giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.

Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất: Trong môi trường khắc nghiệt của ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất, bu lông cường độ cao 10.9 được ưa chuộng vì khả năng chịu ăn mòn và chống mài mòn. Nó được sử dụng để lắp ráp và kết nối các thiết bị và hệ thống trong các nhà máy và nhà xưởng của ngành công nghiệp này.

Ngành công nghiệp điện và điện tử: Trong ngành công nghiệp điện và điện tử, bu lông cường độ cao 10.9 được sử dụng để lắp ráp và kết nối các thành phần điện tử quan trọng như bảng mạch in, hệ thống điện, và thiết bị điện tử khác. Nó đảm bảo sự ổn định và độ bền của các hệ thống điện trong các ứng dụng công nghiệp này.

Bu lông cường độ cao 10.9 mang lại sự tin cậy và hiệu suất tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Với khả năng chịu lực và độ bền cao, bu lông này đáng tin cậy trong việc kết nối các thành phần và đảm bảo an toàn cho các công trình và thiết bị. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin về ứng dụng và lợi ích của bu lông cường độ cao 10.9 trong ngành của bạn.

Sử dụng Bu lông cường độ 10.9 cao trong lắp dựng nhà thép tiền chế

Sử dụng Bu lông cường độ cao trong lắp đặt đường ống áp lực

6. Mua Bu lông cường độ cao 10.9 ở đâu:

Bạn đang tìm kiếm Bu lông cường độ cao 10.9 nhập khẩu chính hãng, chất lượng và giá cả hợp lý? Hãy đến với Công ty TNHH Phát triển thương mại Thọ An - đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng và phụ kiện công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm Bu lông cường độ cao 10.9 nhập khẩu chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới. Chất lượng là tiêu chí hàng đầu của chúng tôi, vì vậy quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và độ tin cậy của sản phẩm.

Bu lông cường độ cao 10.9 tại Công ty Thọ An đáp ứng các tiêu chuẩn cơ tính cao, bao gồm cường độ kéo tối đa từ 1000 MPa đến 1090 MPa và chỉ số uốn từ 1080 MPa đến 1170 MPa. Điều này đảm bảo sự chắc chắn và độ bền cao của bu lông trong quá trình sử dụng.

Không chỉ đảm bảo chất lượng, chúng tôi cũng cam kết mang đến giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Với mạng lưới liên kết đối tác và nhà cung cấp đáng tin cậy, chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho quý khách hàng mức giá ưu đãi và tiết kiệm.

Hãy đến với Công ty TNHH Phát triển thương mại Thọ An để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và tận hưởng những lợi ích sau:

  • Sản phẩm Bu lông cường độ cao 10.9 nhập khẩu chính hãng và đảm bảo chất lượng.
  • Giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
  • Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, am hiểu sản phẩm và sẵn sàng tư vấn hỗ trợ.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tin cậy.

Hãy đặt niềm tin vào chúng tôi - Công ty TNHH Phát triển thương mại Thọ An. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn Bu lông cường độ cao 10.9 nhập khẩu chính hãng, chất lượng và giá rẻ nhất trên thị trường.

7. Báo giá Bu lông cấp bền 10.9:

Do giá sắt thép biến động rất nhiều, vậy nên giá sản phẩm Bu lông 10.9 cũng phụ thuộc vào từng thời điểm. Qúy khách có nhu cầu mua sản phẩm Bu lông cường độ cao 10.9 vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được báo giá tốt nhất.

Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN 

Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985

Email: bulongthanhren@gmail.com

Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn

Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:

Bu lông liên kết cấp bền 4.8; 8.8; 10.9; 12.9

Bu lông lục giác chìm đầu bằng, đầu trụ, đầu chỏm cầu, đầu nón thép cường độ cao, Inox 201, 304, 316

Bu lông Inox 201, 304, 316

Bu lông nở, bu lông nở ba cánh, bu lông nở Inox, Bu lông nở mạ kẽm nhúng nóng

Bu lông hoá chất 5.8, 8.8, bu lông hoá chất Inox 304

Bu lông neo móng chữ L, I, J cấp bền 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9

Thanh ren, gu zong, ty xà gồ thép mạ, ty ren cường độ cao 8.8, 10.9, ty ren Inox 201, 304

Vít pake đầu tròn, đầu bằng, đầu trụ, Vít gỗ, vít tự khoan, vít tôn

Long đen phẳng, long đen vênh, ê cu mạ, ê cu đen, ê cu cường độ cao, ê cu inox 304, 316

Bu lông gia công bu lông quả bàng, bu lông đầu T, Bu lông đầu vuông

 

 
 
 
 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫
Facebook Instagram Youtube Twitter Google+ Top