Công ty Thọ An chuyên kinh doanh các loại Vít tự khoan INOX với đa dạng chủng loại: Vít tự khoan inox đầu tròn, vít tự khoan inox đầu bằng, vít tự khoan inox đầu dù,… đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm xin mời liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết về sản phẩm.
2. Thông số kỹ thuật Vít tự khoan INOX:
– Kích thước:
Có đường kính: ST2,9 – ST3,5 – ST3,9 – ST4,2 – ST4,8 – ST5,5
Cấu tạo: Đầu tròn, đầu bằng, đầu dù
Chiều dài: Từ 6,5 – 70 mm
– Vật liệu chế tạo: thép không gỉ SUS 201, 304
2.1 Vít tự khoan INOX đầu tròn:
d | ST2.9 | ST3.5 | ST3.9 | ST4.2 | ST4.8 | ST5.5 |
P | 1,1 | 1,3 | 1,3 | 1,4 | 1,6 | 1,8 |
dk | 5,6 | 6,9 | 7,5 | 8,2 | 9,5 | 10,8 |
k | 2,2 | 2,6 | 2,8 | 3,05 | 3,55 | 3,95 |
L1 | 4,5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2.2 Vít tự khoan INOX đầu bằng:
d | ST2.9 | ST3.5 | ST3.9 | ST4.2 | ST4.8 | ST5.5 |
P | – | 1,3 | 1,3 | 1,4 | 1,6 | 1,8 |
dk | – | 6,8 | 7,5 | 8,1 | 9,5 | 10,8 |
L1 | – | 5 | 6 | 7 | 8 | 10 |
2.3 Vít tự khoan INOX đầu dù:
d | ST2.9 | ST3.5 | ST3.9 | ST4.2 | ST4.8 | ST5.5 |
P | 1,1 | 1,3 | 1,3 | 1,4 | 1,6 | 1,8 |
dk | 8,8 | 9,5 | 10,1 | 10,7 | 11,2 | 11,7 |
k | 2,2 | 2,6 | 2,8 | 3,05 | 3,55 | 3,95 |
L1 | 4,5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Công ty Thọ An gửi đến Quý khách hàng thông tin kỹ thuật Vít tự khoan INOX đầu tròn, Vít tự khoan INOX đầu bằng, Vít tự khoan INOX đầu dù nhằm giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm theo yêu cầu.
Để biết chi tiết về sản phẩm hoặc quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng gọi liên hệ:
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:
Bu lông liên kết cấp bền 4.8; 8.8; 10.9; 12.9
Bu lông lục giác chìm đầu bằng, đầu trụ, đầu chỏm cầu, đầu nón thép cường độ cao, Inox 201, 304, 316
Bu lông nở, bu lông nở ba cánh, bu lông nở Inox, Bu lông nở mạ kẽm nhúng nóng
Bu lông hoá chất 5.8, 8.8, bu lông hoá chất Inox 304
Bu lông neo móng chữ L, I, J cấp bền 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9
Thanh ren, gu zong, ty xà gồ thép mạ, ty ren cường độ cao 8.8, 10.9, ty ren Inox 201, 304
Vít pake đầu tròn, đầu bằng, đầu trụ, Vít gỗ, vít tự khoan, vít tôn
Long đen phẳng, long đen vênh, ê cu mạ, ê cu đen, ê cu cường độ cao, ê cu inox 304, 316
Bu lông gia công bu lông quả bàng, bu lông đầu T, Bu lông đầu vuông