Bài viết này sẽ so sánh chi tiết vít bắn tôn và vít tự khoan, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cấu tạo, chức năng, ưu nhược điểm cũng như các tiêu chí chọn mua tối ưu. Hy vọng qua bài viết này sẽ chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu của công trình.
Sự khác nhau giữa vít bắn tôn và vít tự khoan
Cấu tạo
Khi so sánh vít bắn tôn và vít tự khoan, điểm khác biệt rõ ràng và dễ nhận biết nhất chính là ở cấu tạo. Ngay cả khi bạn chưa có nhiều kinh nghiệm về vật tư phụ trợ lắp đặt, chỉ cần hiểu đúng các đặc điểm dưới đây, bạn sẽ dễ dàng phân biệt hai loại vít này để chọn loại phù hợp cho công trình.
Vít bắn tôn thường được chia thành ba phần chính: đầu vít, thân vít và đuôi vít. Thân vít được tiện ren đều, giúp tăng khả năng bám chặt vào tấm tôn và xà gồ thép. Đầu vít bắn tôn có dạng lục giác lồi để phù hợp với súng bắn vít hoặc máy khoan bắt vít chuyên dụng. Đặc trưng của loại vít này là thường đi kèm long đen có gioăng cao su nhằm tăng độ kín khít, chống thấm nước khi lợp mái tôn. Ở phần đuôi, vít bắn tôn có thể được thiết kế dạng đuôi cá tự khoan giúp khoan trực tiếp vào bề mặt tôn và thép mỏng, hoặc dạng đuôi nhọn để dùng với vật liệu mềm hơn.

Vít tự khoan cũng có cấu tạo gồm ba phần nhưng lại sở hữu những chi tiết khác biệt. Đuôi vít dạng đuôi cá mài sắc, có khả năng khoan xuyên vật liệu mà không cần khoan mồi, tiết kiệm thời gian thi công. Phần đầu thường được thiết kế dạng phẳng với rãnh hoa thị chìm hoặc rãnh 4 cạnh, cho phép sử dụng tua vít hoặc mũi bắt chuyên dụng để siết chặt. Thiết kế này giúp vít tự khoan phù hợp khi lắp đặt cửa nhôm kính, nội thất gỗ, bàn ghế kim loại, hoặc các cấu kiện yêu cầu bề mặt đầu vít phẳng và thẩm mỹ.
Tóm lại, vít có đi kèm long đen cao su hoặc vòng đệm cao su là vít bắn tôn, vít thiết kế đầu phẳng, đuôi cá tự khoan và không có long đen chính là vít tự khoan.
Chất liệu
Xét về chất liệu, cả vít bắn tôn và vít tự khoan đều được chế tạo từ kim loại có độ bền cơ học cao nhằm đảm bảo khả năng chịu lực và giữ mối liên kết chắc chắn. Tuy nhiên, vít bắn tôn thường bắt buộc sử dụng inox 201, inox 304 hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng. Các loại vít bắn tôn Inox đều đạt khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét tối ưu, có thể sử dụng với môi trường ngoài trời, mưa nắng và độ ẩm cao mà không lo xuống cấp.

Vít tự khoan cũng có thể làm từ inox hoặc thép mạ kẽm, nhưng ở một số trường hợp dùng trong nội thất hoặc môi trường khô ráo, nhà sản xuất có thể sử dụng thép carbon không mạ hoặc thép thường để tiết kiệm chi phí. Chính sự khác biệt về yêu cầu chống ăn mòn này khiến vít bắn tôn gần như luôn là lựa chọn ưu tiên khi thi công mái tôn, khung thép, xà gồ ngoài trời.
>> Xem thêm: Vít bắn tôn mạ kẽm
Quy cách
Về quy cách sản xuất, vít bắn tôn thường được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 7504.K, đảm bảo độ chính xác về kích thước, hình dáng đầu vít và bước ren phù hợp cho việc bắt tôn lên xà thép. Trong khi đó, vít tự khoan được sản xuất theo chuẩn DIN 7504.T, tối ưu cho khả năng khoan xuyên và bắt chặt vào các vật liệu như gỗ, nhôm, tấm thép mỏng.
>> Xem thêm: Kích thước vít bắn tôn.

Ứng dụng
Như chính tên gọi, vít bắn tôn được thiết kế chủ yếu để cố định tấm tôn lợp, xà gồ thép, khung kim loại trong các công trình xây dựng và lắp đặt mái che. Ngược lại, vít tự khoan thường được dùng cho các vật liệu như gỗ, nhôm, thép mỏng và xuất hiện phổ biến trong đồ dùng nội thất, cửa nhôm kính, bàn ghế kim loại.
Trên thực tế, vít bắn tôn vẫn có thể thay thế cho vít tự khoan trong một số ứng dụng bởi chúng đáp ứng đủ tiêu chuẩn kỹ thuật của vít tự khoan. Tuy nhiên, điều này không phổ biến vì đầu lục giác lồi của vít bắn tôn dễ gây vướng hoặc làm giảm tính thẩm mỹ ở các bề mặt yêu cầu phẳng mịn.
Điểm giống nhau giữa vít bắn tôn và vít tự khoan
Điểm giống nhau lớn nhất giữa vít bắn tôn và vít tự khoan chính là khả năng đâm xuyên mạnh mẽ vào vật liệu cứng mà không cần khoan mồi trước. Cả hai loại vít này đều được thiết kế với mũi nhọn hoặc đuôi khoan chuyên dụng bằng thép tôi cứng hoặc inox 304, giúp xuyên nhanh qua tôn lợp, xà gồ thép, gỗ hay các tấm kim loại mỏng. Hơn nữa nhờ phần ren chúng đảm bảo liên kết chắc chắn, giảm thiểu rung lắc.
Nên sử dụng vít bắn tôn hay vít tự khoan
Việc lựa chọn giữa vít bắn tôn và vít tự khoan cần dựa trên mục đích thi công, đặc điểm vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Đây là hai dòng sản phẩm riêng biệt, được thiết kế để tối ưu cho các nhiệm vụ khác nhau. Vít bắn tôn, với cấu tạo đầu lục giác và long đen có gioăng cao su, thường được dùng để cố định các tấm tôn, tấm thép hoặc vật liệu kim loại vào xà gồ, khung thép, giúp đảm bảo độ kín nước và độ bền trong môi trường ngoài trời. Ngược lại, vít tự khoan sở hữu mũi khoan sắc bén, có khả năng xuyên vật liệu như gỗ, nhôm hoặc thép mỏng mà không cần khoan mồi.

Về khả năng thay thế, hai loại vít này có thể dùng chéo cho một số công việc, nhưng không phải là lựa chọn phổ biến. Nguyên nhân là vì cấu tạo và thiết kế, đặc biệt ở phần đầu và mũi vít — được tối ưu hóa cho những ứng dụng khác nhau. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thi công, độ bám chặt và tuổi thọ của liên kết. Thêm vào đó, giá thành giữa vít bắn tôn và vít tự khoan không chênh lệch đáng kể, vì vậy không cần phải chọn loại vít kém phù hợp cho hạng mục cần hoàn thiện.
Bulong Thọ An – Địa chỉ mua vít bắn tôn, vít tự khoan chất lượng cao giá sỉ
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua vít bắn tôn và vít tự khoan chất lượng cao với mức giá sỉ cạnh tranh, Bulong Thọ An chính là lựa chọn hàng đầu. Tại Bulong Thọ An, khách hàng có thể tìm thấy đầy đủ các loại vít bắn tôn inox SUS 201, 304, 316, vít mạ kẽm nhúng nóng, cũng như vít tự khoan chuyên dụng cho mái tôn, xà gồ thép. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, JIS, đảm bảo khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn tốt và độ bền vượt trội ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Liên hệ ngay 0982 83 1985 hoặc 0964 788 985 để được báo giá chi tiết và nhận tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật viên.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho hai dòng sản phẩm vít bắn tôn và vít tự khoan
Liên hệ ngay để được báo giá và tư vấn chi tiết: 0982.466.596 – 0982.831.985.
Ngoài vít tôn, Thọ An còn cung cấp vô số sản phẩm cơ khí khác như:
