Giỏ hàng

Bu lông neo móng Inox 304, 316 đen cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9

Thương hiệu: Bu Lông Thọ An
| |
Liên hệ

Hotline hỗ trợ bán hàng 24/7: 0982466596
|
Số lượng

Bu lông neo móng Inox 201, 304, 316 là một loại phụ kiện không thể thiếu trong xây dựng, đặc biệt là trong việc cố định và gia cố nền móng công trình. Bu lông được thiết kế đặc biệt để đảm bảo độ ổn định của các kết cấu xây dựng. Bu lông neo móng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các bộ phận của công trình với nền móng, giúp giảm thiểu rủi ro về độ bền, chống chịu lực và đảm bảo tính an toàn của toàn bộ công trình.

Khái niệm bu lông neo móng

Bu lông neo móng là một loại bu lông đặc biệt, được sử dụng trong việc cố định các kết cấu với nền móng bê tông. Người ta thường sử dụng bulong móng làm cầu nối giữa phần móng của công trình và phần nổi công trình. Với cấu tạo chắc chắn và độ bền cao, bu lông neo móng giúp đảm bảo rằng các kết cấu không bị dịch chuyển hoặc suy giảm độ vững chắc theo thời gian. Bu lông neo móng thường được làm từ thép chịu lực, mạ kẽm hoặc thép không gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Bu lông neo móng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ ổn định và bền vững cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong các công trình lớn như cầu, tòa nhà cao tầng, hay các hệ thống kết cấu chịu lực lớn, bu lông neo móng là bộ phận chịu trách nhiệm duy trì sự ổn định cho toàn bộ cấu trúc. Không chỉ đảm bảo an toàn, bu lông neo móng còn giúp giảm thiểu rung động, bảo vệ nền móng khỏi sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài như nước và hóa chất, đảm bảo tuổi thọ dài lâu cho công trình.

Liên kết bu lông neo móng giữa sàn bê tông với cột thép kết cấu

 

Cấu tạo của bulong neo móng

Cấu tạo của bu lông neo móng bao gồm ba phần chính: phần đầu có ren, phần thân và phần đuôi.

  • Phần đầu có ren: Phần đầu của bu lông neo móng được tạo ren để có thể lắp ráp với ê cu và các loại long đen như long đen phẳng hoặc long đen vênh. Nhờ các rãnh ren, phần đầu bu lông neo móng đảm bảo bu lông bám chặt vào các phụ kiện như bản mã, tạo nên kết cấu liên kết chắc chắn giữa bu lông và vật liệu xung quanh.

  • Phần thân bu lông: Phần thân của bu lông neo móng là đoạn dài giữa bu lông, không có ren và thường giữ nguyên bản chất liệu của phôi thép. Phần thân này được chôn vào bê tông, tạo nên một mối liên kết vững chắc với kết cấu nền móng. Thân bu lông cần có độ dài phù hợp với yêu cầu của từng loại công trình, giúp tăng cường khả năng chống đỡ của bu lông neo móng.

  • Phần đuôi bu lông: Phần đuôi của bu lông neo móng được thiết kế để tăng cường lực bám dính với nền móng bê tông, thường uốn thành các hình chữ L, J, hoặc các biến thể khác như LA, JA. Thiết kế phần đuôi này giúp bu lông bám chắc hơn vào bê tông, tạo khả năng chống lại lực nhổ và các tác động lực từ phần trên.

Cấu tạo bu lông neo móng

 

Thông số kỹ thuật của bulong neo móng

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của bu lông neo móng, bao gồm kích thước, đường kính, vật liệu chế tạo, cấp bền, tiêu chuẩn và các loại bề mặt mạ bảo vệ.

  • Kích thước: Kích thước của bu lông neo móng thường đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong xây dựng. Bu lông neo móng thường có chiều dài từ 200 đến 3000 mm, cho phép linh hoạt trong việc cố định và liên kết cấu kiện ở các công trình lớn nhỏ khác nhau. 

  • Đường kính: Đường kính bu lông neo móng có các kích thước thông dụng từ M14 đến M48, mỗi mức đường kính được sử dụng tùy vào mức tải trọng cần thiết của công trình.

  • Vật liệu: Các vật liệu thường dùng để sản xuất bulong neo móng bao gồm thép cacbon, thép hợp kim và thép không gỉ. Mỗi loại vật liệu sẽ có ưu điểm riêng: thép cacbon thường được dùng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, thép hợp kim có tính chống ăn mòn tốt, và thép không gỉ thích hợp trong các môi trường khắc nghiệt, có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất. 

  • Cấp bền: Bulong neo móng được sản xuất có độ cấp bền 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 6.8, 8.8,10.9

  • Tiêu chuẩn: Bu lông neo móng được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), DIN (Đức) và TCVN (Việt Nam).

  • Bề mặt mạ: Bề mặt của bu lông neo móng thường được xử lý để tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài. Có ba loại bề mặt chính: mộc (không mạ), mạ điện phân, và mạ kẽm nhúng nóng.

Phân loại bulong neo móng theo hình dáng

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại bulong neo móng. Mỗi loại sẽ có những đặc điểm riêng biệt ví dụ như kích thước, cấp bền, chất liệu,... Vì có nhiều đặc điểm riêng biệt nên người ta chia những loại bulong này thành các nhóm dựa trên hình dáng. Cụ thể sẽ có 6 nhóm bulong neo móng bao gồm: 
Theo cách phân loại này chúng ta có thể có Bu lông neo móng dạng thẳng hay dạng chữ I, dạng chữ L, dạng chữ J, dạng chữ JA, dạng chữ LA. Sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết từng loại hình dạng bu lông móng.

Các loại bu lông neo móng

 

Bu lông neo móng dạng thẳng (Bolt Type I)

Bulong neo móng dạng thẳng đúng như tên gọi, có thiết kế đơn giản với một thân thẳng và phần đầu tiện ren để lắp đặt dễ dàng. Loại bulong này được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu kết cấu ổn định mà không cần quá nhiều lực ngang. Ưu điểm lớn nhất của bulong neo dạng thẳng là khả năng chịu tải cao trong các ứng dụng thẳng đứng, đặc biệt trong các dự án xây dựng cơ bản hoặc các hạng mục kết cấu không chịu lực ngang quá lớn.

Bu lông neo móng dạng chữ L 

Đặc điểm nổi bật của loại bulong này là thiết kế phần đầu uốn cong thành hình chữ "L" giúp tăng khả năng bám chặt vào bê tông khi neo giữ các kết cấu. Bulong neo móng kiểu L đặc biệt hiệu quả trong các công trình đòi hỏi độ bền và độ ổn định cao, chẳng hạn như móng cột nhà xưởng, cầu đường, và các công trình kết cấu thép.
Quy Cách Bu lông neo móng chữ L được sản xuất tại Công ty Bu lông Thọ An: 

Bu lông neo móng dạng chữ L

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.250±240±2
M1212±0.260±250±2
M1414±0.270±260±2
M1616±0.2100±270±2
M1818±0.2100±270±2
M2020±0.2100±2100±2
M2222±0.2100±2100±2
M2424±0.2120±2120±2
M2727±0.2150±3150±3
M3030±0.2150±3150±3

Quy cách Bu lông neo móng kiểu L

Bu lông neo móng dạng chữ J

Khác với bulong kiểu L, bulong neo móng J có phần đầu cong dạng chữ J. Loại bulong này thường được dùng để cố định các kết cấu hạ tầng nặng, như móng trụ và cột chịu tải. Đặc tính nổi bật của bulong kiểu J là khả năng chịu lực nén và chịu kéo tốt, phù hợp với nhiều loại công trình có yêu cầu kỹ thuật cao. Việc sử dụng bulong neo móng kiểu J giúp nâng cao tính an toàn và độ bền vững cho công trình, đồng thời cải thiện khả năng chịu tải trọng theo thời gian.

Quy Cách Bu lông neo móng chữ J được sản xuất tại Công ty Bu lông Thọ An: 

Bu lông neo móng dạng chữ L

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.250±280±2
M1212±0.260±2100±2
M1414±0.270±2100±2
M1616±0.2100±2100±2
M1818±0.2100±2120±2
M2020±0.2100±2150±2
M2222±0.2100±2150±2
M2424±0.2120±2150±2
M2727±0.2150±3200±3
M3030±0.2150±3200±3

Quy cách Bu lông neo móng kiểu J

Bu lông neo móng dạng chữ LA

Bulong neo móng kiểu LA có thiết kế phần đầu giống chữ L nhưng để ý kỹ bạn sẽ thấy phần bị uốn cong sẽ có hình giống chữ A. Bulong kiểu LA có thể chịu lực kéo rất tốt và giữ cho kết cấu không bị lung lay khi chịu các tác động từ môi trường xung quanh. Được chế tạo từ thép cường độ cao hoặc thép không gỉ, bulong kiểu LA thường được mạ kẽm hoặc xi mạ để gia tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Quy Cách Bu lông neo móng chữ LA được sản xuất tại Công ty Bu lông Thọ An: 

Bu lông neo móng dạng chữ LA

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.250±280±2
M1212±0.260±2100±2
M1414±0.270±2100±2
M1616±0.2100±2100±2
M1818±0.2100±2120±2
M2020±0.2100±2150±2
M2222±0.2100±2150±2
M2424±0.2120±2150±2
M2727±0.2150±3200±3
M3030±0.2150±3200±3

Quy cách Bu lông neo móng kiểu LA

Bu lông neo móng dạng chữ JA

Bulong neo móng kiểu JA là một loại bulong đặc biệt với phần đầu được bẻ cong vòng khép kín. Thường được sử dụng trong các dự án cơ khí lớn, bulong JA giúp duy trì sự ổn định của kết cấu ngay cả khi chịu áp lực lớn từ cả hai phía kéo và nén. Bulong kiểu JA thường được làm từ thép hợp kim cao cấp, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao ngay cả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Quy Cách Bu lông neo móng chữ JA được sản xuất tại Công ty Bu lông Thọ An: 

Bu lông neo móng dạng chữ JA

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.230±2130±2
M1212±0.235±2150±2
M1414±0.235±2150±2
M1616±0.240±2150±2
M1818±0.245±2170±2
M2020±0.250±2200±2
M2222±0.250±2200±2
M2424±0.280±2200±2
M2727±0.280±3250±3
M3030±0.2100±3250±3

Quy cách Bu lông neo móng kiểu JA

Bulong neo móng cùm chữ U

 

Bulong neo móng cùm chữ U là loại bulong có thiết kế đặc trưng với phần uốn cong hình chữ U ở giữa. Kiểu dáng này giúp nó có khả năng cố định chắc chắn vào nền móng. Ứng dụng chính của bulong neo móng chữ U là trong các công trình nhà xưởng, cầu đường và các công trình ngoài trời yêu cầu độ bền cao. Ngoài ra, loại bulong này còn được sử dụng rộng rãi trong việc neo móng các cấu trúc chịu lực nặng.

Bu lông neo móng thẳng

Bu lông neo dạng thẳng còn có tên gọi khác là bu lông neo móng chữ " I ", bởi lẽ chúng có hình dạng thẳng giống chữ I. Loại bu lông neo này có cấu tạo đơn giản nhưng chúng lại đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vững chắc cho kết cấu nền móng bê tông. Người ta sẽ kết hợp nhiều chiếc bu lông neo móng thẳng lại để tạo phần cốt thép từ đó có thể cố định công trình chịu lực.

Phân loại bu lông neo móng theo cấp bền

Phân loại bulong néo móng dựa trên cấp bền sẽ có 2 nhóm chính

Bu lông neo móng có cấp độ bền thường

Bu lông neo có cấp độ bền thường là các loại bu lông có cấp bền dưới 8.8, bao gồm các cấp bền phổ biến như 4.6, 5.6, 6.6 và 6.8. Những bu lông này thường được sản xuất từ thép thép SS400, thép CT3, thép C35, thép Q325, thép CB240T… với khả năng chịu lực ở mức trung bình, phù hợp cho các công trình có yêu cầu tải trọng không quá lớn.

Bu lông neo móng có cấp độ bền thường

 

Nhìn chung, bu lông neo móng có cấp độ bền thường được ứng dụng rộng rãi nhờ giá thành hợp lý, dễ gia công và đáp ứng tốt nhu cầu chịu tải trung bình trong các công trình tiêu chuẩn. Tuy nhiên, đối với các dự án có yêu cầu chịu lực lớn hơn, bu lông cường độ cao là lựa chọn tối ưu.

Bu lông neo móng cường độ cao

Bu lông neo móng cường độ cao

 

Bu lông neo móng cường độ cao là các loại bu lông có cấp bền từ 8.8 trở lên, bao gồm các cấp 8.8, 10.9 và 12.9. Đây là loại bu lông được dùng chủ yếu để tạo nền móng bền chắc cho công trình. Bởi chúng được chế tạo từ thép hợp kim SCM440, SCM435, Thép các bon C45, C50 và trải qua quá trình xử lý nhiệt để gia tăng độ bền kéo, khả năng chịu lực và chống biến dạng khi chịu tải trọng lớn.

Phân loại bu lông neo móng theo chất liệu

Như đã đề cập ở trên thì bạn hoàn toàn có thể phân loại bu lông neo móng dựa trên chất liệu của chúng. Thông thường nếu phân loại theo chất liệu chúng ta sẽ chia bu lông thành 3 nhóm cụ thể.

Bu lông neo móng Inox 304, 316

Bu lông neo móng Inox

 

Bu lông neo móng inox là dòng sản phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ thành phần chứa crom (Cr) và niken (Ni). Trong đó, hai loại phổ biến nhất là inox 304 và inox 316.

  • Bu lông neo móng inox 304: Có khả năng chống gỉ tốt, chịu được môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ, thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời, cầu cảng và hệ thống nhà thép. Bí mật nằm ở thành phần chính của loại bulong này. Bulong neo móng Inox 304 được làm từ thép austenitic chứa hàm lượng 18% Crôm (Cr) và 8% Niken (Ni). Giúp tạo lớp màng thụ động kháng oxy hóa trên bề mặt. Tuy nhiên bu lông neo móng Inox 304 không thể dùng ở môi trường có muối và hóa chất ăn mòn mạnh. 

  • Bu lông neo inox 316: Chứa molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối biển, hóa chất mạnh. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, thực phẩm và y tế. Tuy có mức giá khá cao nhưng Thọ An vẫn khuyên bạn nên dùng bu lông néo móng Inox 316 vì xét về khả năng chống ăn mòn hay độ cứng thì chúng cũng vượt trội hơn bu lông neo móng Inox 304.

Nhờ đặc tính bền bỉ, không bị oxy hóa theo thời gian, bu lông neo móng inox có giá thành cao hơn so với các loại khác nhưng đảm bảo tuổi thọ dài lâu, ít phải bảo trì.

Bu lông neo móng thép cacbon

Bu lông neo móng thép cacbon được làm từ thép có hàm lượng cacbon trung bình. Loại này có ưu điểm về độ cứng cao, chịu lực tốt nhưng dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất. Về cấu tạo chúng thường được làm từ thép 40Cr, thép C45 và thép SCM440. Trong đó:

Bu lông neo móng thép cacbon

 

  • Thép 40Cr: Là loại thép hợp kim thép cacbon ( hàm lượng cacbon từ 0.37 - 0.45% ) kết hợp với Crom ( từ 0.8 - 1% ), giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn. Bu lông thép cacbon làm từ thép 40Cr dễ dàng chịu được lực kéo tương đương 1000 Mpa, rất phù hợp với các ứng dụng nặng.

  • Thép C45: Bu lông neo móng thép C45 thuộc nhóm thép cacbon trung bình, có hàm lượng cacbon từ 0.42% – 0.50%. Chúng là lựa chọn phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, móng trụ,... Tuy C45 không phải loại chất liệu có giới hạn bền kéo cao nhưng bulong neo làm từ mác thép này vẫn được xếp vào bu lông cường độ cao. Do chúng còn được tôi và ram để tăng thêm độ bền.

  • Thép SCM440: Bulong neo làm từ thép SCM44 ngoài cacbon chúng còn chứa Crom, Molypden giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu lực, độ cứng và độ dẻo dai. Đặc biệt với crom và molypden chúng có khả năng chống ăn mòn cao hơn những loại thép cacbon nói trên. Nhờ tính chất cơ học vượt trội, bu lông neo móng SCM440 được xem là lựa chọn hoàn hảo ở hầu hết công trình.

Bu lông neo móng mạ kẽm

Bu lông neo móng mạ kẽm thực chất là bu lông làm từ thép cacbon được phủ thêm lớp mạ kẽm bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Các loại mạ phổ biến gồm:

 

  • Bu lông neo móng mạ điện phân: Đây là loại bu lông néo móng sử dụng phương pháp xử lý bề mặt kim loại bằng công nghệ điện hóa, giúp tạo ra lớp phủ kẽm mỏng, đều và có độ bám dính cao. Lớp mạ điện phân này có khả năng chống oxy hóa nhẹ, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường ít ăn mòn. Thông thường, bu lông neo móng mạ điện phân được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim có cường độ cao, sau đó trải qua quá trình tiện ren, uốn móc và cuối cùng là mạ kẽm điện phân theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Tuy có độ bền cao từ vật liệu thép cacbon, nhưng nhìn chung bu lông neo móng mạ điện phân vẫn ít được sử dụng do lớp kẽm thường khá mỏng, ít có khả năng chống ăn mòn.

  • Bu lông mạ kẽm nhúng nóng: Có lớp mạ dày hơn, chống ăn mòn tốt hơn, thích hợp với công trình ngoài trời, cầu đường, nhà xưởng công nghiệp.

  • Mạ Dacromet: Công nghệ mạ tiên tiến giúp bu lông chịu được môi trường hóa chất và điều kiện khắc nghiệt hơn so với mạ kẽm thông thường.

Ứng dụng của bu lông neo móng

Bulong neo móng là một thiết bị phụ trợ không thể thiếu trong hầu hết các ngành công nghiệp, xây dựng hiện nay. Chúng được sử dụng để cố định và gia cố công trình, đảm bảo kết cầu ổn định. Dưới đây là một số ứng dụng của bulong neo móng mà bạn sẽ dễ bắt gặp nhất.

  • Ứng dụng của bulong neo móng trong xây dựng dân dụng. 

  • Bulong neo móng trong xây dựng công nghiệp

  • Ứng dụng của bulong neo móng trong các công trình kết cấu thép

  • Sử dụng bulong neo móng để cố định, lắp đặt thiết bị

Quy trình sản xuất Bu lông neo móng tại Thọ An

Tại Bulong Thọ An, quy trình sản xuất bu lông neo móng được thực hiện cẩn thận qua nhiều bước nhằm đảm bảo tính chính xác và chất lượng cao nhất. Từ việc lựa chọn nguyên vật liệu đến gia công hoàn thiện sản phẩm, tất cả các khâu đều được kiểm tra nghiêm ngặt để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và độ bền cho từng công trình.

Lựa chọn vật liệu

Để sản xuất bu lông đạt yêu cầu về cường độ và tính chịu lực, vật liệu phải được lựa chọn dựa trên cấp độ bền cần thiết. Ví dụ, đối với bu lông có độ bền cấp 5.6, thép C45 là sự lựa chọn tối ưu; trong khi đó, đối với những bu lông có độ bền cao hơn như cấp 10.9, các loại thép chất lượng như 40Cr hoặc SCM sẽ được sử dụng. Việc này không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn giúp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa độ bền của sản phẩm.

Phân loại vật liệu sản xuất bu lông móng

Pha chế phôi

Sau khi xác định loại thép và kích thước cần thiết, công đoạn pha chế phôi sẽ diễn ra. Tại đây, các thanh phôi thép được cắt thành từng đoạn phù hợp với kích thước quy định trong bản vẽ. Công đoạn này giúp đảm bảo rằng mỗi chi tiết của bu lông đều đáp ứng đúng yêu cầu về hình dáng và kích thước.

Gia công cán ren

Bulong Thọ An áp dụng phương pháp cán ren cho bu lông neo móng, đem lại độ bền vượt trội so với các phương pháp tiện ren truyền thống. Sau khi phôi đã được cắt, bu lông sẽ trải qua công đoạn cán ren để tạo ra phần ren có độ bền cao hơn, giúp sản phẩm đạt hiệu suất sử dụng lâu dài. Đây cũng là bước quan trọng giúp tăng cường năng suất sản xuất và chất lượng của bu lông.

Gia công uốn móc theo bản vẽ

Bu lông neo móng thường có nhiều hình dạng khác nhau như chữ L, chữ J, tùy theo thiết kế cụ thể. Sau khi hoàn thiện phần ren, sản phẩm sẽ được chuyển qua máy uốn chuyên dụng để đạt đúng hình dáng theo yêu cầu bản vẽ, đảm bảo phù hợp với các vị trí móng trong từng công trình xây dựng.

Gia công xử lý nhiệt

Đối với những loại bu lông có yêu cầu cường độ cao, công đoạn xử lý nhiệt là bước bắt buộc. Các bu lông đạt cấp độ bền như 8.8 hoặc 10.9 sẽ trải qua quá trình tôi và ram, nhằm tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Công đoạn này là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và đảm bảo bu lông có thể chịu được áp lực lớn trong quá trình sử dụng.

Xử lý bề mặt

Một số bu lông cần được xử lý bề mặt để chống lại tác động của môi trường như mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân, hoặc sơn EPOXY. Sau khi gia công các công đoạn cơ bản, bu lông sẽ trải qua công đoạn xử lý bề mặt nhằm bảo vệ sản phẩm khỏi gỉ sét và tăng tuổi thọ sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.

Kiểm tra, đóng gói và xuất xưởng

Khi hoàn tất quá trình sản xuất, bộ phận KCS của chúng tôi sẽ kiểm tra lại toàn bộ sản phẩm từ hình dáng, kích thước, cấp độ bền đến lớp xử lý bề mặt. Sau khi kiểm tra đạt chuẩn, bu lông sẽ được đóng gói và chuẩn bị bàn giao cho khách hàng. Đây là bước cuối cùng để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng với chất lượng tốt nhất, đúng với cam kết của Bulong Thọ An.

Các bước thi công bu lông neo móng

Hướng dẫn thi công bulong neo móng

Bước 1: Trước tiên, bạn cần sử dụng dưỡng bu lông để giữ cho các bu lông neo móng (bu lông móng) ở vị trí tạm thời. Dưỡng bu lông này được làm từ thép tròn có đường kính D8 hoặc D10. Việc này giúp cố định các bu lông trong cụm, sao cho chúng được gắn chặt với thép chủ trong dầm, cột.

Bước 2: Sau khi đã cố định tạm thời, bước tiếp theo là kiểm tra và định vị tim, cốt của mỗi cụm bu lông và các cụm bu lông với nhau theo bản vẽ thiết kế lắp dựng. Để thực hiện việc này chính xác, bạn cần sử dụng các thiết bị đo đạc chuyên dụng như máy kinh vỹ, máy thủy bình hoặc máy toàn đạc điện tử.

Bước 3: Tiếp theo, bạn cần kiểm tra chiều nhô cao của bu lông móng so với cốt theo bản vẽ thiết kế. Thông thường, chiều nhô cao của bu lông (bu lông neo) là khoảng 100mm, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của công trình.

Bước 4: Trong quá trình thi công, bu lông móng phải được đặt vuông góc với mặt phẳng chịu lực. Điều này giúp tăng cường sự ổn định và hiệu quả chịu lực của bu lông khi công trình được xây dựng.

Bước 5: Sau khi đã căn chỉnh xong, bước tiếp theo là cố định chắc chắn các cụm bu lông với thép chủ, với ván khuôn, và với nền. Điều này đảm bảo rằng bu lông không bị chuyển vị hoặc dịch chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.  

Bảng báo giá bu lông neo móng M16, M20 các loại mới 2025

Dưới đây là bảng báo giá bu lông neo móng M12, M14, M16, M20 mới nhất hiện nay.

Giá bu lông neo M12

Báo giá loại bu lông neo có đường kính 12mm 

Kích thước bu lông neo M12

ĐVT

Thành tiền

M12x200

Chiếc

8,000

M12x250

Chiếc

9,800  

M12x300

Chiếc

11,600  

M12x350

Chiếc

13,300  

M12x400

Chiếc

14,000  

M12x450

Chiếc

16,800  

M12x500

Chiếc

18,600  

M12x550

Chiếc

20,500  

M12x600

Chiếc

21,900  

M12x650

Chiếc

23,800  

M12x700

Chiếc

25,630  

M12x750

Chiếc

26,980  

 

Giá bu lông neo móng M14 

Báo giá bu lông móng đường kính 14mm

Kích thước bu lông neo M14

ĐVT

Thành tiền

M14x200

Chiếc

11,690 

M14x250

Chiếc

13,800 

M14x300

Chiếc

15,920 

M14x350

Chiếc

16,900 

M14x400

Chiếc

18,800

M14x450

Chiếc

20,500

M14x500

Chiếc

21,900

M14x550

Chiếc

23,860

M14x600

Chiếc

25,960 

M14x650

Chiếc

26,970 

M142x700

Chiếc

28,680 

M14x750

Chiếc

30.320

 

Giá bu lông neo móng M16

Kích thước bu lông neo M16

ĐVT

Thành tiền

M16x200

Chiếc

15,940 

M16x250

Chiếc

17,880  

M16x300

Chiếc

19,920 

M16x350

Chiếc

21,960 

M16x400

Chiếc

24,900 

M16x450

Chiếc

26,940 

M16x500

Chiếc

28,980

M16x550

Chiếc

30,990 

M16x600

Chiếc

35,620 

 

Báo giá bu lông neo M18

Kích thước bu lông neo M18

ĐVT

Thành tiền

M18x200

Chiếc

11,690 

M18x250

Chiếc

13,800 

M18x300

Chiếc

15,920 

M18x350

Chiếc

16,900 

M18x400

Chiếc

18,800

M18x450

Chiếc

20,500

M18x500

Chiếc

21,900

M18x550

Chiếc

23,860

M18x600

Chiếc

25,960 

 

Giá bu lông móng M20

Kích thước bu lông neo M20

ĐVT

Thành tiền

M20x200

Chiếc

31,900 

M20x250

Chiếc

36,950

M20x300

Chiếc

42,000 

M20x350

Chiếc

46,750 

M20x400

Chiếc

53,500 

M20x450

Chiếc

56,900 

M20x500

Chiếc

60,000  

M20x550

Chiếc

65,750 

M20x600

Chiếc

70,500 

 

Giá bu lông neo móng mạ điện phân

Bu lông neo móng mạ điện phân là loại kém phổ biến hơn bu lông neo móng mạ kẽm nhúng nòng và bu lông neo Inox. Nhưng chúng có khả năng chịu lực lớn cùng lớp kẽm có thể chống lại các tác nhân ăn mòn nhẹ nên vẫn được dùng nhiều các công trình dân dụng.

Kích thước bu lông neo móng mạ điện phân

ĐVT

Thành tiền

Bu lông neo móng mạ điện phân M10

Chiếc

Từ 5,900 

Bu lông neo móng mạ điện phân M12

Chiếc

Từ 6,950

Bu lông neo móng mạ điện phân M14

Chiếc

Từ 8,000 

Bu lông neo móng mạ điện phân M16

Chiếc

Từ 12,750 

Bu lông neo móng mạ điện phân M18

Chiếc

Từ 15,500 

M20

Chiếc

Từ 17,900 

M22

Chiếc

Từ 20,000  

M24

Chiếc

Từ 22,750

Bảng giá bulong neo móng Inox 304 được cập nhật mới nhất hiện nay

Bu lông neo móng Inox 304 là loại bu lông neo móng Inox phổ biến nhất, chúng có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và quan trọng nhất là già thành cũng khá rẻ chỉ từ 7.000đ/chiếc.
 

Kích thước bu lông neo móng Inox 304

ĐVT

Thành tiền

Bu lông neo inox 304 M10

Chiếc

Từ 6,900 

Bu lông neo móng inox 304 M12

Chiếc

Từ 9,950

Bu lông neo móng inox 304 M14

Chiếc

Từ 12,000 

Bu lông neo inox 304 M16

Chiếc

Từ 16,750 

Bu lông neo inox 304 M18

Chiếc

Từ 20,500 

M20

Chiếc

Từ 25,900 

M22

Chiếc

Từ 25,000  

M24

Chiếc

Từ 28,750 

Lưu ý: Bảng giá trên được cập nhập vào T2/2025 và chưa bao gồm VAT. Có thể lục bạn xem bảng giá trên đã có sự thay đổi, điều này xảy ra do nhu cầu thị trường, nguồn cung nguồn liệu. Để có được báo giá tốt nhất cập nhật theo từng thời điểm xin mời quý khách hàng liên hệ tới Công ty Thọ An để nhận được tư vấn và báo giá nhanh nhất

Bulong Thọ An - Địa chỉ cung cấp bulong neo móng giá tốt

Được biết đến như một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp phụ trợ, Bulong Thọ An cam kết mang đến sản phẩm bulong neo móng đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật của các công trình lớn nhỏ, từ các dự án dân dụng đến các công trình công nghiệp. 

Với sự đa dạng về chủng loại và kích thước, Bulong Thọ An cung cấp các sản phẩm bulong neo móng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Các loại bulong neo móng này đều được sản xuất từ các vật liệu thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam. Sản phẩm của Bulong Thọ An đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều chủ thầu xây dựng, kỹ sư và các công ty thi công.

Ngoài chất lượng và giá cả hợp lý, Bulong Thọ An còn cam kết giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ khách hàng tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng dự án và yêu cầu cụ thể. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của Bulong Thọ An luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng.

Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN 

Hotline/Zalo: 0982.83.1985 – 0982 466 596

Email: bulongthoan2013@gmail.com

Website:www.bulongthoan.com.vn

Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:

Bu lông mắt

Khóa cáp

Bulong lục giác chìm

Bu lông nở

Bu lông hóa chất

Bu lông gầu tải

Thanh ren

Vít pake

Vít trí

Vít tự khoan

Vít bắn tôn

Ê cu - đai ốc

 

Sản phẩm đã xem

-%
0₫ 0₫
Facebook Instagram Youtube Twitter Google+ Top