Bu lông neo M20, ưu điểm và báo giá mới nhất 2025
Tổng quan về bu lông neo M20
Thế nào là bu lông neo M20
Bu lông neo M20 là một trong những loại bu lông neo móng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và lắp đặt kết cấu thép. Với đường kính thân đạt 20mm, loại bu lông này được thiết kế để liên kết cố định các cấu kiện thép vào nền móng bê tông, đảm bảo khả năng chịu lực cao trong môi trường chịu tải trọng lớn. Bu lông neo M20 thường được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao hoặc inox không gỉ (inox 201, 304, 316), tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và điều kiện môi trường sử dụng.
Cấu tạo của bu lông neo móng M20
Bu lông neo móng M20 được thiết kế với ba phần chính nhằm đảm bảo độ ổn định và liên kết chắc chắn giữa móng và kết cấu bên trên:
Phần đầu bu lông: Là nơi siết đai ốc hoặc gắn kết với mặt bích, thường có ren và có thể đi kèm với đai ốc – vòng đệm để tăng khả năng cố định.
Thân bu lông tiện ren: Đây là phần có đường kính 20mm, được tiện ren theo tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm phù hợp với các loại đai ốc thông dụng. Chiều dài phần ren và bước ren sẽ được xác định dựa theo chiều sâu móng và yêu cầu chịu lực.
Đuôi bu lông: Chính là phần chôn sâu vào khối bê tông. Để tăng khả năng bám dính và liên kết với bê tông, đuôi bu lông M20 thường được tạo hình theo nhiều dạng như chữ J, chữ L, dạng U hoặc dạng thẳng có bản neo. Mỗi kiểu dáng đuôi sẽ phù hợp với từng điều kiện thi công và loại kết cấu móng khác nhau.
Khả năng chịu lực của bu lông neo M20
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khả năng chịu lực của bu lông neo M20 theo các cấp bền phổ biến như 8.8, 10.9 và 12.9
Bu lông neo M20 cấp bền 8.8: Với cấp bền này, bu lông neo M20 có khả năng chịu lực cao, thường được ứng dụng trong các kết cấu yêu cầu lực siết vừa phải. Cấp bền 8.8 có nghĩa là giới hạn chảy của bu lông đạt khoảng 800 MPa và cường độ kéo tối đa là 800 MPa, mang lại khả năng chịu lực tốt cho các kết cấu thép và các hệ thống cơ khí trung bình.
Bu lông neo M20 cấp bền 10.9: Bu lông neo M20 cấp bền 10.9 được thiết kế để chịu lực cao hơn so với cấp 8.8, nhờ vào vật liệu chế tạo chất lượng và công nghệ sản xuất tiên tiến. Cấp bền 10.9 có giới hạn chảy lên đến 1000 MPa và cường độ kéo tối đa đạt 1000 MPa.
Bu lông neo M20 cấp bền 12.9: Đối với những công trình có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu lực và độ bền, bu lông neo M20 cấp bền 12.9 là sự lựa chọn lý tưởng. Bu lông M20 cấp bền 12.9 có giới hạn chảy lên đến 1200 MPa và cường độ kéo tối đa đạt 1200 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực rất cao. Loại bu lông này thường được sử dụng trong các công trình hạ tầng lớn, các kết cấu thép chịu tải trọng lớn.
Phân loại bu lông neo móng M20
Phân loại bu lông neo M20 theo hình dáng
Về mặt hình dáng, bu lông neo M20 thường được chế tạo theo các dạng phổ biến như bu lông móng chữ J M20, bu lông neo móng chữ L M20 và bu lông neo dạng thẳng M20. Mỗi loại đều có kết cấu và mục đích sử dụng riêng biệt:
Bu lông neo chữ J M20: Được uốn cong hình chữ J, loại này tạo lực móc sâu vào bê tông, tăng khả năng chống nhổ vượt trội. Là hàng đầu cho các kết cấu cần chịu tải lớn như trụ điện, nhà xưởng hoặc chân đế máy công nghiệp.
Bu lông neo chữ L M20: Có phần chân uốn hình chữ L giúp phân tán lực kéo hiệu quả. Bu lông M20 chữ L thường xuất hiện trong các công trình dân dụng, kết cấu mái che, hoặc hệ giàn khung nhẹ.
Bu lông neo dạng thẳng M20: Là loại có dạng thẳng đơn giản, thường dùng kết hợp với đai ốc hoặc bản mã để cố định. Ưu điểm là dễ gia công và lắp đặt, thích hợp cho công trình cần thay thế hoặc điều chỉnh kết cấu sau này.
Phân loại bu lông móng M20 theo chất liệu
Bên cạnh hình dáng, vật liệu chế tạo cũng là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của bu lông. Tùy vào môi trường thi công mà lựa chọn chất liệu sẽ khác nhau. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến dùng cho bu lông neo M20:
Bu lông neo M20 Inox (Inox 201, 304, 316): Thường dùng ở các môi trường khắc nghiệt, nhiều độ ẩm hoặc hóa chất như nhà máy xử lý nước thải, khu vực ven biển. Inox 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, tuổi thọ cao, đảm bảo an toàn cho các công trình trọng điểm.
Bu lông neo M20 thép cacbon (CT3, C45): Đây là loại thông dụng nhất hiện nay nhờ chi phí hợp lý, dễ gia công và có thể xử lý bề mặt như mạ kẽm để tăng độ bền. Bu lông từ thép C45 có độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn, thích hợp dùng trong nhà xưởng, trụ điện, hoặc các công trình công nghiệp nhẹ.
Bu lông neo M20 mạ kẽm (điện phân hoặc nhúng nóng): Được sản xuất từ thép cacbon rồi xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng. Lớp kẽm này giúp chống rỉ sét, tăng độ bền trong điều kiện ngoài trời hoặc môi trường ẩm. Mạ nhúng nóng có độ phủ cao hơn và chống oxy hóa tốt hơn so với mạ điện phân, nên được ưu tiên trong các dự án yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
Ưu điểm của bu lông neo M20 mà bạn chưa biết
Khả năng chịu lực cao
Với kích thước chuẩn và chất liệu được lựa chọn kỹ lưỡng, bu lông neo M20 có thể chịu được các tải trọng lớn, từ đó đảm bảo sự ổn định và bền vững cho các công trình xây dựng và cơ khí. Sự kết hợp của thép cacbon hoặc inox giúp tăng cường khả năng chịu lực, giúp bu lông duy trì hiệu quả lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Độ bền cao, khó bị gỉ
Độ bền của bu lông neo M20 được nâng cao đáng kể nhờ vào các lớp bảo vệ chống ăn mòn như mạ kẽm hoặc sử dụng inox. Những tính năng này giúp bu lông neo M20 có khả năng chống lại tác động của môi trường ẩm ướt, mưa, và các yếu tố hóa học trong không khí, giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình. Dù là trong các khu vực ven biển với độ ẩm cao hay những công trình xây dựng ngoài trời, bu lông M20 vẫn có thể duy trì hiệu suất và tránh bị gỉ sét nhanh chóng.
Sử dụng ở nhiều công trình khác nhau
Bu lông neo M20 có tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, và đặc biệt là trong các dự án xây dựng hạ tầng như cầu, đường, các tòa nhà cao tầng, và nhà máy công nghiệp. Với khả năng ứng dụng đa dạng, bu lông neo M20 giúp các kỹ sư và nhà thầu dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và đặc thù của từng công trình.
Giá bu lông neo M20 mới nhất 2025
Kích thước bu lông neo móng M20 | ĐVT | Thành tiền |
M20x200 | Chiếc | 31,900 |
M20x250 | Chiếc | 36,950 |
M20x300 | Chiếc | 42,000 |
M20x350 | Chiếc | 46,750 |
M20x400 | Chiếc | 53,500 |
M20x450 | Chiếc | 56,900 |
M20x500 | Chiếc | 60,000 |
M20x550 | Chiếc | 65,750 |
M20x600 | Chiếc | 70,500 |
Liên hệ ngay với Bulong Thọ An qua hotline: 0982.83.1985 – 0982 466 596 để nhận được báo giá nhanh nhất nhé.
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982.83.1985 – 0982 466 596
Email: bulongthoan2013@gmail.com
Website:www.bulongthoan.com.vn
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như: