1. Bu lông 4.8 là gì
2. Thông số kỹ thuật của bu lông 4.8
3. Vật liệu chế tạo bu lông 4.8
4. Một số loại Bu lông 4.8 thông dụng:
4.1 Bu lông lục giác ren suốt Tiêu chuẩn DIN 933
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
Bu lông 4.8 ren suốt
4.2 Bu lông lục giác ren lửng Tiêu chuẩn DIN 931
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
b1, L≤125 | 14 | - | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 |
b2, 125<L≤200 | - | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 |
b3, L>200 | - | - | - | - | - | - | - | 57 | 61 | 65 | 69 |
d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
b1, L≤125 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | - | - |
b2, 125<L≤200 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 |
b3, L>200 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 |
Bu lông 4.8 ren lửng
4.3 Bu lông tai hồng Tiêu chuẩn DIN 316
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M16 | M20 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2.5 |
e | 20 | 26 | 33 | 39 | 51 | 65 | 73 | 90 |
h | 10,5 | 13 | 17 | 20 | 25 | 33,5 | 37,5 | 46,5 |
Bu lông tai hồng 4.8
4.4 Bu lông liền long đen Tiêu chuẩn DIN 6921
d | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 |
P | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 |
b | 16 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 46 |
k | 5,4 | 6,6 | 8,1 | 9,2 | 11,5 | 12,8 | 14,4 | 17,1 |
s | 8 | 10 | 13 | 15 | 16 | 18 | 21 | 27 |
dc | 11,8 | 14,2 | 18 | 22,3 | 26,6 | 30,5 | 35 | 43 |
Bu lông liền long đen 4.8
4.5 Bu lông đầu tròn cổ vuông Tiêu chuẩn DIN 603
d | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 |
P | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | - | 2 | 2.5 |
b1 | 16 | 18 | 22 | 26 | 30 | - | 38 | 46 |
b2 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | - | 44 | 52 |
b3 | - | - | 41 | 45 | 49 | - | 57 | 65 |
dk | 13,55 | 16,55 | 20,65 | 24,65 | 30,65 | - | 38,8 | 46,8 |
f | 4,1 | 4,6 | 5,6 | 6,6 | 8,75 | - | 12,9 | 15,9 |
k | 3,3 | 3,88 | 4,88 | 5,38 | 6,95 | - | 8,95 | 11,05 |
v | 5,48 | 6,48 | 8,58 | 10,58 | 12,7 | - | 16,7 | 20,84 |
Bu lông Đầu tròn cổ vuông
5. Ứng dụng Bu lông 4.8
Do là loại bu lông cường độ thấp, Bu lông 4.8 thường chỉ được sử dụng ở những vị trí có yêu cầu về độ chịu lực thấp như Hệ thống phòng cháy, hệ thống điện nước trong các toà nhà chung cư, cồng trình nhà xưởng công nghiệp, các hệ thống thang máng cáp, vỏ hộp tủ điện, bắt các chi tiết dân dụng như bàn ghế, tủ...
6. Mua Bu lông 4.8 ở đâu?
Công ty Thọ An là đơn vị chuyên cung cấp tới thị trường đa dạng các loại bu lông cấp bền 4.8 như bu lông lục giác, bu lông tai hồng, bu lông đầu tròn cổ vuông, bu lông neo móng....
Quý khách có nhu cầu xin mời liên hệ tới Công ty THọ An để được báo giá kịp thời nhất
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:
Bu lông liên kết cấp bền 4.8; 8.8; 10.9; 12.9
Bu lông lục giác chìm đầu bằng, đầu trụ, đầu chỏm cầu, đầu nón thép cường độ cao, Inox 201, 304, 316
Bu lông nở, bu lông nở ba cánh, bu lông nở Inox, Bu lông nở mạ kẽm nhúng nóng
Bu lông hoá chất 5.8, 8.8, bu lông hoá chất Inox 304
Bu lông neo móng chữ L, I, J cấp bền 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9
Thanh ren, gu zong, ty xà gồ thép mạ, ty ren cường độ cao 8.8, 10.9, ty ren Inox 201, 304
Vít pake đầu tròn, đầu bằng, đầu trụ, Vít gỗ, vít tự khoan, vít tôn
Long đen phẳng, long đen vênh, ê cu mạ, ê cu đen, ê cu cường độ cao, ê cu inox 304, 316
Bu lông gia công bu lông quả bàng, bu lông đầu T, Bu lông đầu vuông
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn