Đặc điểm bu lông nở sắt M10
Bu lông nở sắt M10 hay còn được gọi phổ biến với cái tên tắc kê nở sắt M10 là một trong những dòng tắc kê nở sắt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ điện (M&E) hiện nay. Với đường kính danh nghĩa 10mm, dòng sản phẩm này mang đến sự tương thích cao với nhiều loại vật liệu nền như tường bê tông, tường gạch đặc, hoặc đá tự nhiên, đồng thời dễ dàng thi công nhờ thiết kế khóa nở linh hoạt và an toàn.

Hiện nay, bu lông nở sắt M10 trên thị trường có giá chỉ từ khoảng 3.500 đồng/chiếc, tùy thuộc vào chất liệu mạ kẽm hay inox, cũng như độ dài (thường phổ biến từ 60mm đến 100mm). Đây là lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng thi công, đặc biệt cho các dự án vừa và nhỏ hoặc nhu cầu lắp đặt tại gia đình.
Cấu tạo của bu lông nở sắt, tắc kê nở sắt M10
Dưới đây là chi tiết các thành phần trong cấu tạo bu lông nở sắt M10.
Phần áo nở: Áo nở là bộ phận mang hình trụ ống, được đặt bên ngoài phần thân côn của bu lông. Khi thực hiện thao tác siết chặt, phần thân hình côn của bu lông sẽ đẩy áo nở xòe ra, tạo ra lực ép ngược vào thành lỗ khoan, từ đó giúp bu lông bám chặt và khóa chặt vào bê tông.
Phần đầu bu lông: Phần đầu bu lông nở M10 thường không được tiện ren và có tiết diện nhỏ hơn so với các phần còn lại. Đây là nơi tiếp nhận lực từ búa khi thi công, giúp định vị bu lông chính xác vào lỗ khoan đã được tạo sẵn trong nền bê tông.
Phần thân bu lông: Thân bu lông nở sắt M10 là bộ phận chịu lực chính, thường có dạng hình trụ dài, bao gồm hai phần: phần tiện ren và phần đuôi hình côn. Phần tiện ren là nơi để bắt đai ốc. Phần đuôi hình côn, như đã nói ở trên, là chi tiết giúp áo nở xòe ra tạo liên kết chắc chắn với vật liệu.
Đai ốc và long đen: Bộ phận đai ốc (hay còn gọi là ecu) cùng long đen (vòng đệm) là hai chi tiết nhỏ nhưng giữ vai trò then chốt trong liên kết. Sau khi bu lông đã được cài đặt vào lỗ khoan và áo nở đã bung, đai ốc sẽ được siết chặt để liên kết các chi tiết như chân đế cột, giá đỡ hoặc bản mã với tường

Bu lông nở sắt M10
Thông số kỹ thuật bu lông nở sắt M10
Đường kính: Bulong nở sắt M10 có đường kính ren là 10mm.
Chiều dài: Chiều dài của bu lông nở M10 thường là 100mm.
Chất liệu sản xuất: Bu lông nở M10 được sản xuất từ thép không gỉ như SUS 201, SUS 304, SUS 316 và thép cacbon.
Cấp bền: Bu lông nở M10 có thể được phân loại thành các cấp bền khác nhau, phù hợp với các công trình có yêu cầu chịu lực khác nhau: Cấp bền 4.8 và 5.6 và Cấp bền 8.8 và 10.9.
Khả năng chịu lực: Khả năng chịu lực là yếu tố không thể thiếu khi đánh giá một bu lông nở M10. Bu lông nở sắt M10 có khả năng chịu lực kéo lên đến 3 KN, tương đương với khoảng 300 kg. Đây là lực mà bu lông có thể chịu được khi tác động theo chiều dọc. Bu lông nở M10 cũng có khả năng chịu lực cắt lên đến 3 KN, tương đương với 300 kg. Lực cắt là lực tác động ngang đối với bu lông.

Các loại tắc kê nở M10 được dùng nhiều nhất
Dưới đây là những loại tắc kê nở M10 phổ biến nhất hiện nay, được nhiều kỹ sư và nhà thầu lựa chọn vì tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt.
Tắc kê nở M10 Inox
Tắc kê nở M10 Inox là loại tắc kê được chế tạo từ inox. Loại tắc kê này được sử dụng phổ biến trong các công trình ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, nước biển, giúp đảm bảo độ bền lâu dài. Chưa hết, bu lông nở M10 Inox còn có khả năng chịu được nhiệt độ cao rất phù hợp các ứng dụng công nghiệp. Ưu điểm lớn của loại tắc kê này là khả năng chống gỉ sét, dù sử dụng trong môi trường khắc nghiệt chúng vẫn giữ được độ bền và vẻ sáng bóng lâu dài.
Bu lông nở M10 thép cacbon
Một lựa chọn phổ biến khác là bu lông nở M10 thép cacbon, được sản xuất từ thép có chứa cacbon, mang lại khả năng chịu lực tốt và độ cứng cao. Bu lông nở M10 thép cacbon được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự chắc chắn, chịu tải trọng lớn, đặc biệt là trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Loại bu lông này có chi phí hợp lý, dễ dàng thi công và lắp đặt.

Tắc kê nở M10 mạ kẽm
Tắc kê nở M10 mạ kẽm được chế tạo từ thép cường độ cao, sau đó được mạ một lớp kẽm hoặc mạ nhúng nóng nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Loại tắc kê này có độ bền cao, khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường như mưa, nắng và độ ẩm, nhưng giá thành lại thấp hơn so với các loại tắc kê inox. Tắc kê nở M10 thép mạ thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng trong nhà, các dự án thi công có yêu cầu về chi phí và độ bền ổn định.
Ưu điểm bu lông nở sắt M10
Khả năng chịu lực cao: Bu lông nở sắt M10 nổi bật với khả năng chịu lực tuyệt vời, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao. Với thiết kế chắc chắn và chất liệu thép cứng, M10 có thể chịu được các lực tác động mạnh, giúp cố định các kết cấu như giàn giáo, các thiết bị cơ khí và các vật liệu khác trên bề mặt bê tông hoặc gạch.
Dễ dàng thi công: Ưu điểm lớn của bu lông nở sắt M10 là tính dễ dàng trong quá trình thi công. Cách lắp đặt bu lông này rất đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần khoan một lỗ có đường kính phù hợp trên bề mặt cần cố định, sau đó đặt bu lông vào và tác động nhẹ nhàng bằng búa vào phần đầu của bu lông. Nhờ vào thiết kế phần đuôi côn, bu lông sẽ nở ra và giữ chặt vào vật liệu, tạo thành một kết nối vững chắc mà không cần phải sử dụng thêm bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào.

Giá thành rẻ: Bu lông nở sắt M10 cũng có ưu điểm vượt trội về mặt chi phí. So với các loại bu lông hóa chất hoặc các loại bu lông chuyên dụng khác có cùng kích thước, bu lông nở sắt M10 có giá thành hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình.
Ứng dụng phổ biến của bu lông nở M10
Một trong những ứng dụng nổi bật của bu lông nở M10 là trong việc lắp đặt cấu trúc bê tông. Bu lông này thường được sử dụng để kết nối các bản mã hoặc giá đỡ vào các bề mặt bê tông cứng, đảm bảo sự vững chắc và an toàn cho các kết cấu trên đó. Ví dụ, trong các công trình xây dựng cao tầng, bu lông nở M10 giúp cố định các kết cấu thép vào nền móng bê tông, làm tăng cường độ bền của toàn bộ công trình.
Ngoài ra, bu lông nở M10 còn được sử dụng trong các dự án cơ khí, đặc biệt là trong việc lắp đặt giàn khoan, thiết bị công nghiệp hay các hệ thống máy móc yêu cầu sự chính xác và chịu lực. Đặc biệt, bu lông nở M10 có khả năng chịu lực kéo rất tốt, giúp đảm bảo sự ổn định cho các thiết bị, máy móc trong các nhà máy sản xuất hoặc công trình xây dựng quy mô lớn.
Cách lắp đặt tắc kê nở sắt M10
Bước 1: Khoan lỗ từ 10mm đến 12mm: Trước khi lắp đặt tắc kê nở M10, bạn cần khoan lỗ vào bề mặt bê tông hoặc thép. Kích thước của lỗ khoan phải phù hợp với kích thước của tắc kê, thường là từ 10mm đến 12mm. Lỗ khoan cũng cần phải sâu và thẳng để giúp tắc kê nở bám chặt vào bề mặt. Sử dụng máy khoan có độ chính xác cao để đạt được kết quả tốt nhất.
Bước 2: Đặt bu lông nở M10 vào lỗ: Sau khi khoan xong lỗ, bước tiếp theo là đặt bu lông nở M10 vào vị trí đã khoan. Đảm bảo rằng bu lông nở được đặt đúng chiều và không bị lệch hoặc vướng víu trong quá trình lắp. Bạn cần chú ý để bu lông nở nằm gọn trong lỗ khoan và không có khe hở giữa bu lông và bề mặt khoan.
Bước 3: Xiết bu lông: Sau khi đặt tắc kê vào lỗ, bạn cần xiết bu lông nở M10. Việc này có tác dụng làm tắc kê nở mở rộng và bám chắc vào thành lỗ, giúp cố định kết cấu. Lưu ý rằng việc siết quá chặt có thể làm hư hại đến bề mặt thi công, trong khi siết quá lỏng sẽ làm giảm khả năng giữ chặt của tắc kê nở.
Bước 4: Kiểm tra lại: Sau khi hoàn thành việc xiết bu lông, bạn cần kiểm tra lại độ chắc chắn của tắc kê nở. Thực hiện thử nghiệm bằng cách nhẹ nhàng kéo hoặc đẩy kết cấu để đảm bảo rằng nó đã được cố định vững chắc.
Giá tắc kê nở sắt M10 mới nhất 2025
Giá của các loại bulong nở M10 dao động từ 3.500/chiếc, tùy thuộc vào loại vật liệu, cấp bền, nhu cầu thị trường. Bạn vui lòng liên hệ với Bulong Thọ An để nhận được tư vấn chi tiết hơn.
Đơn vị cung cấp bu lông nở sắt M10 tiêu chuẩn
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982.466.596 – 0982.83.1985
Email: bulongthoan2013@gmail.com
Website:www.bulongthoan.com.vn
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:
