Bu Lông M20: Giá Tốt, Chất Lượng Cao Cho Các Công Trình
Bu lông M20 là một trong những loại bu lông được sử dụng phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính linh hoạt, loại bu lông này đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các công trình hiện đại. Trong bài viết này, Bulong Thọ An sẽ cung cấp thông tin toàn diện về bu lông M20, từ đặc điểm, khả năng chịu lực, phân loại, ứng dụng và báo giá bu lông M20 chất lượng.
Bu Lông M20 Là Gì?
Bu lông M20 là loại bu lông có đường kính thân ren là 20mm. Đây là một chi tiết cơ khí dùng để liên kết các bộ phận trong kết cấu, đảm bảo sự chắc chắn và an toàn cho công trình. Bulong M20 thường đi kèm với đai ốc (ê cu) và vòng đệm để tăng độ bền liên kết.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bu lông M20 có thể được làm từ thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ (inox) với các lớp mạ bề mặt như mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc không mạ.
Cấu tạo của một chiếc bu lông M20 bao gồm các bộ phận:
- Thân bu lông: Phần ren có đường kính 20mm, được gia công với bước ren tiêu chuẩn (thường là 2.5mm hoặc 1.5mm tùy loại ren).
- Đầu bu lông: Thường là dạng lục giác hoặc dạng trụ, thiết kế để chịu lực xoắn và dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng.
- Đai ốc và vòng đệm: Đi kèm để tăng độ chắc chắn, bịt kín các khe hở khi lắp ráp các bộ phận.
Ưu Điểm Của Bu Lông M20
Bu lông M20 được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là những lợi ích chính:
- Độ bền cao: Với các cấp bền như 8.8, 10.9, hoặc 12.9, bulong M20 có khả năng chịu lực kéo và lực cắt ấn tượng, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
- Tính linh hoạt: Bulong M20 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến cơ khí, nhờ vào thiết kế ren tiêu chuẩn và khả năng tương thích với nhiều loại đai ốc, vòng đệm.
- Chống ăn mòn: Các loại bu lông M20 inox hoặc bu lông M20 mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét, lý tưởng cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường hóa chất.
- Dễ lắp đặt: Thiết kế đầu lục giác giúp việc siết chặt bằng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công.
- Giá thành hợp lý: So với các loại bu lông lớn hơn như M24 hoặc M30, bulong M20 có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều loại dự án.
Nhờ những ưu điểm này, bu lông M20 không chỉ đảm bảo hiệu suất kỹ thuật mà còn giúp tối ưu chi phí cho các nhà thầu và kỹ sư. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích, bạn cần chọn đúng loại bu lông M20 chất lượng phù hợp với môi trường và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Bu Lông M20
Để hiểu rõ hơn về bu lông M20, việc nắm bắt các thông số kỹ thuật là rất quan trọng. Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật chính của bulong M20:
- Đường kính: Đường kính danh định của bulong M20 là 20mm, phù hợp với các kết cấu yêu cầu liên kết chắc chắn.
- Bước ren: Bước ren tiêu chuẩn của bulong M20 thường là 2.5mm (ren thô) hoặc 1.5mm (ren mịn), tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ren thô phù hợp với các công trình xây dựng, trong khi ren mịn được dùng trong cơ khí chính xác.
- Chiều dài: Bu lông M20 có chiều dài đa dạng, từ 30mm đến 300mm hoặc hơn, tùy theo yêu cầu của dự án. Ví dụ, bu lông neo M20 thường có chiều dài lớn để cố định vào nền bê tông.
- Cấp bền: Bulong M20 có các cấp bền phổ biến như 4.6, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, và 12.9. Cấp bền được xác định bởi hai con số: số đầu tiên biểu thị cường độ chịu kéo (MPa), số thứ hai biểu thị tỷ lệ giới hạn chảy so với giới hạn bền.
Việc lựa chọn bu lông M20 chất lượng với thông số kỹ thuật phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình của bạn.
Khả Năng Chịu Lực Và Độ Bền Của Bu Lông M20
Bu lông M20 được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi tải trọng lớn. Khả năng chịu lực của bu lông M20 chất lượng cao phụ thuộc vào cấp bền và vật liệu chế tạo:
- Cấp bền 8.8: Có cường độ chịu kéo khoảng 800 MPa, phù hợp với các công trình nhà xưởng hoặc cầu đường. Giới hạn chảy khoảng 640 MPa.
- Cấp bền 10.9: Cường độ chịu kéo lên đến 1000 MPa, lý tưởng cho các kết cấu chịu tải trọng động như máy móc công nghiệp.
- Cấp bền 12.9: Cường độ chịu kéo cao nhất, khoảng 1200 MPa, được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ bền tối đa.
Bu lông M20 chất lượng cao cũng có khả năng chịu lực cắt tốt, đặc biệt khi được gia cố bằng đai ốc và vòng đệm phù hợp.
Các Loại Bu Lông M20 Phổ Biến
Phân loại theo vật liệu chế tạo
Vật liệu chế tạo bu lông M20 quyết định khả năng chịu lực, chống ăn mòn và mức độ phù hợp với môi trường sử dụng. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm:
- Thép carbon: Được ưa chuộng nhờ chi phí thấp và khả năng chịu lực tốt. Thép cacbon thường được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình trong môi trường không quá khắc nghiệt.
- Thép hợp kim: Loại này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải lớn, chẳng hạn như kết cấu thép hoặc máy móc công nghiệp. Bu lông thép hợp kim có cấp bền cao hơn thép carbon.
- Thép không gỉ (inox): Thép không gỉ thường là inox 304 hoặc 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Do đó được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, khu vực ven biển hoặc nơi tiếp xúc với hóa chất.
- Hợp kim titan: Dù ít phổ biến hơn nhưng được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như hàng không vũ trụ nhờ đặc tính nhẹ, bền và chống ăn mòn cực tốt. Tuy nhiên, chi phí cao hạn chế việc sử dụng rộng rãi của loại bu lông này.
- Đồng hoặc hợp kim đồng: thường được dùng trong các ứng dụng không dẫn điện hoặc mang tính trang trí. Bu lông làm từ đồng phù hợp với các môi trường đặc thù trong ngành điện, nhưng ít được ứng dụng khi cần chịu tải lớn.
Phân loại theo thiết kế
- Bu lông M20 lục giác ngoài: là loại phổ biến nhất, có đầu hình lục giác, dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc dụng cụ siết lực và được sử dụng rộng rãi trong kết cấu thép, máy móc hoặc công trình cầu đường.
- Bu lông M20 lục giác trong đầu trụ: Với đầu hình trụ và rãnh lục giác bên trong, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng hoặc lắp ráp chính xác, chẳng hạn như trong máy móc công nghiệp.
- Bu lông M20 lục giác trong đầu bằng: Có thiết kế đầu phẳng, giúp giảm thiểu độ lồi trên bề mặt sau khi lắp đặt. Loại này phù hợp cho các ứng dụng cần bề mặt hoàn toàn phẳng.
- Bu lông M20 lục giác trong đầu tròn: thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc nơi cần giảm nguy cơ va chạm.
- Bu lông neo móng M20: thường có dạng chữ L hoặc J, được thiết kế để cố định kết cấu vào nền bê tông. Loại này phổ biến trong các công trình cần độ ổn định và chịu lực cao.
- Bu lông M20 đầu chữ T: có đầu hình chữ T, được sử dụng trong các rãnh chữ T của bàn máy hoặc kết cấu công nghiệp. Loại này cho phép cố định chắc chắn và dễ dàng tháo lắp
Ứng Dụng Của Bu Lông M20 Trong Thực Tế
Bu lông M20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
- Trong ngành xây dựng: Bulong M20, đặc biệt là bu lông neo M20, được sử dụng để cố định các kết cấu thép vào nền bê tông trong các công trình như nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
- Trong ngành cơ khí: Trong sản xuất máy móc, bu lông M20 được dùng để lắp ráp các bộ phận máy, khung máy, hoặc các thiết bị công nghiệp. Với cấp bền cao, bulong M20 đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các máy móc hoạt động liên tục.
- Trong các công trình dân dụng: Bu lông M20 cũng xuất hiện trong các công trình dân dụng như lắp đặt hệ thống giàn giáo, khung nhà, hoặc các cấu kiện nội thất.
- Trong ngành năng lượng và viễn thông: Bu lông M20 được sử dụng trong các trạm biến áp, cột điện, hoặc cột viễn thông để cố định các thiết bị vào nền móng.
Báo Giá Bu Lông M20
Thị trường bulong M20 luôn sôi động nhờ nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp ngày càng tăng. Mức giá bu lông M20 dao động khoảng:
- Bu lông M20 thép carbon, không mạ: 10.000 - 15.000 VNĐ/con.
- Bu lông M20 mạ kẽm điện phân: 15.000 - 20.000 VNĐ/con.
- Bu lông M20 mạ kẽm nhúng nóng: 20.000 - 25.000 VNĐ/con.
- Bu lông M20 inox: 30.000 - 50.000 VNĐ/con.
Các mức giá trên của Bulong M20 chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đơn hàng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bulong M20, từ cấu tạo, ứng dụng, đến cách lựa chọn và sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm bu lông M20 chất lượng hoặc cần được tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay với Bu Lông Thọ An qua số hotline 0982.466.596 để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!
Quý khách có nhu cầu xin mời liên hệ tới Công ty Thọ An để được báo giá kịp thời nhất
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như: