Giỏ hàng

Bu Lông M14 Giá Rẻ - Tìm Hiểu Chi Tiết Và Ứng Dụng Thực Tế

Bulong M14 là một loại bu lông được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất ô tô và máy móc. Bu lông M14 được biết đến với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong các ứng dụng liên kết. Trong bài viết này, Bu Lông Thọ An sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về bu lông lục giác M14, từ đặc điểm kỹ thuật, phân loại đến ứng dụng thực tế để sử dụng hiệu quả. 

Bu Lông M14 Là Gì?

Bu lông M14 là một loại bu lông có ren với đường kính ngoài là 14mm. Đây là một trong những kích thước tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Bulong M14 thường đi kèm với đai ốc (ê cu) M14 và vòng đệm để tạo liên kết chắc chắn giữa các chi tiết máy hoặc cấu trúc.

Bu Lông M14 Là Gì?

 

Bu lông M14 được chế tạo từ nhiều vật liệu khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ inox tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Với kích thước trung bình, bulong M14 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao nhưng không quá cồng kềnh như các loại bu lông kích thước lớn hơn.

Ưu Điểm Của Bu Lông M14 

Trong các ngành công nghiệp, bu lông M14 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chắc chắn và an toàn của các cấu trúc và máy móc. Một số lý do khiến bulong M14 được ưa chuộng bao gồm:

  • Độ bền cao: Bu lông M14 thường được sản xuất với cấp bền từ 8.8 trở lên, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Tính linh hoạt: Kích thước M14 phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ lắp ráp máy móc nhỏ đến các công trình xây dựng lớn.
  • Dễ dàng tìm kiếm: Bulong M14 là kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng tìm mua trên thị trường với giá cả hợp lý.
  • Khả năng chống ăn mòn: Với các loại bu lông M14 làm từ inox hoặc có lớp mạ chống gỉ, chúng phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời hoặc gần biển.

Ưu Điểm Của Bu Lông M14

 

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Bu Lông M14

Bu lông M14 có các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn theo hệ mét, bao gồm:

  • Đường kính: 14mm.
  • Bước ren: Có hai loại bước ren chính là ren thô và ren mịn. Bước ren thô thường là 2.0mm, trong khi bước ren mịn có thể là 1.5mm.
  • Chiều dài: Bu lông lục giác M14 có nhiều chiều dài khác nhau, từ 20mm đến hơn 200mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Cấp bền: Thường gặp là cấp bền 8.8, 10.9, hoặc 12.9 đối với bu lông thép, và A2, A4 đối với bu lông inox M14.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Bu Lông M14

 

Khả Năng Chịu Lực Và Độ Bền Của Bu Lông M14

Cấp bền thể hiện khả năng chịu tải và độ bền kéo của bulong M14, được xác định theo các tiêu chuẩn quốc tế. Các cấp bền phổ biến bao gồm:

  • Cấp 8.8: Phổ biến nhất cho bulong M14 thép carbon hoặc thép hợp kim, với độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa. Loại này phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và cơ khí thông thường.
  • Cấp 10.9: Có độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa và giới hạn chảy 900 MPa, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải cao, như cầu đường hoặc khung máy móc lớn.
  • Cấp 12.9: Là cấp bền cao nhất, với độ bền kéo tối thiểu 1200 MPa và giới hạn chảy 1080 MPa. Bu lông M14 cấp 12.9 thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt, như máy móc công nghiệp nặng hoặc kết cấu chịu lực lớn.

Đối với bu lông inox M14, cấp bền thường được ký hiệu là A2 (inox 304) hoặc A4 (inox 316), với các đặc tính chống ăn mòn vượt trội nhưng độ bền kéo thấp hơn so với thép hợp kim.

Các Loại Bu Lông M14 Phổ Biến

Bu lông M14 được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm vật liệu, cấp bền và loại đầu thiết kế. Dưới đây là chi tiết từng cách phân loại:

Phân loại theo vật liệu chế tạo

Vật liệu chế tạo bulong M14 quyết định khả năng chịu lực, chống ăn mòn và phù hợp với môi trường sử dụng. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Thép carbon: Đây là vật liệu phổ biến nhất, có giá thành hợp lý và độ bền cao. Bu lông thép carbon M14 thường được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ. Loại này phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường ít ăn mòn.
  • Thép hợp kim: Có độ bền cao hơn thép carbon do đó bu lông M14 thép hợp kim phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Thép không gỉ (inox): Có khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, cảng biển, các công trình ngoài trời.
  • Hợp kim titan: Dùng trong các ứng dụng đặc biệt như ngành hàng không vũ trụ, nơi cần độ bền cao và trọng lượng nhẹ.

Các Loại Bu Lông M14 Phổ Biến

 

Phân loại theo thiết kế

  • Bu lông M14 lục giác ngoài: Đây là loại bulong M14 phổ biến nhất, có đầu lục giác và thường được sử dụng với cờ lê hoặc mỏ lết để siết chặt. Bu lông lục giác M14 phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, cầu đường và lắp ráp máy móc.
  • Bu lông M14 lục giác trong đầu trụ: Bu lông đầu trụ có đầu hình trụ với rãnh lục giác bên trong, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng và thẩm mỹ cao.
  • Bu lông M14 lục giác trong đầu bằng: Loại này có đầu phẳng, chìm vào bề mặt sau khi siết, thường được dùng trong các ứng dụng cần bề mặt nhẵn, chẳng hạn như lắp ráp đồ nội thất hoặc máy móc.
  • Bu lông M14 lục giác trong đầu tròn: Loại này có đầu hình tròn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ hoặc khi cần tránh các cạnh sắc nhọn.
  • Bu lông neo M14: Bu lông neo M14 được thiết kế để cố định các cấu trúc vào bê tông hoặc nền cứng, thường thấy trong xây dựng nhà xưởng, cầu cảng.

Các Loại Bu Lông M14 Phổ Biến nhất 2025

 

Ứng Dụng Của Bu Lông M14 Trong Thực Tế

Bu lông M14 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành xây dựng: Trong xây dựng, bulong M14 được sử dụng để liên kết các cấu kiện thép, cố định khung nhà xưởng, cầu thép, hoặc các cấu trúc bê tông cốt thép. Bu lông lục giác M14 cấp bền 8.8 hoặc 10.9 thường được chọn để đảm bảo an toàn cho các công trình lớn.
  • Ngành cơ khí và sản xuất: Bulong M14 được sử dụng trong lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp, và các dây chuyền sản xuất. Nhờ kích thước vừa phải, bulong M14 phù hợp cho cả các máy móc nhỏ gọn và các thiết bị công nghiệp lớn.
  • Ngành ô tô và giao thông: Trong ngành ô tô, bu lông lục giác M14 được sử dụng để lắp ráp các bộ phận như khung gầm, động cơ, hoặc hệ thống treo. Bu lông inox M14 cũng được dùng trong các phương tiện hoạt động ở môi trường biển hoặc thời tiết khắc nghiệt.
  • Ngành năng lượng tái tạo: Bulong M14 được sử dụng trong lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời, tua-bin gió, hoặc các cấu trúc năng lượng tái tạo khác, nơi cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ứng dụng trong đời sống hàng ngày: Ngoài các ngành công nghiệp, bu lông M14 cũng xuất hiện trong các ứng dụng dân dụng như lắp ráp đồ nội thất, sửa chữa nhà cửa, hoặc chế tạo các thiết bị gia dụng.

Ứng Dụng Của Bu Lông M14 Trong Thực Tế

 

Bảng Giá Bu Lông M14 

Thị trường bu lông M14 luôn sôi động nhờ nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp ngày càng tăng. Tuy nhiên, giá bu lông M14 thay đổi tùy theo vật liệu chế tạo, cấp bền, xử lý bề mặt và đơn vị cung cấp, mức giá dao động khoảng:

Loại bu lông

Vật liệu

Cấp bền

Mức giá (VNĐ/chiếc)

M14 DIN 933

Thép carbon

8.8

4.500 – 6.000

M14 DIN 933

Inox 304

-

9.000 – 13.000

M14 DIN 931

Thép mạ kẽm nhúng nóng

10.9

7.000 – 9.500

M14x100 Inox 316

Inox chống ăn mòn

-

14.000 – 18.000

Các mức giá trên của Bu lông M14 chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đơn hàng. Hãy liên hệ với Bu Lông Thọ An qua số hotline 0982.466.596 để nhận báo giá chính xác và cạnh tranh nhất!

Bu lông M14 là một linh kiện quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng dân dụng. Với độ bền cao, tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật, bulong M14 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, cơ khí, và sản xuất. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về bulong M14, từ đặc điểm kỹ thuật, phân loại, đến ứng dụng thực tế để bạn sử dụng hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc cần được tư vấn, hãy để lại câu hỏi hoặc liên hệ qua số hotline 0982.466.596 để Bu Lông Thọ An có thể hỗ trợ bạn ngay lập tức!

Quý khách có nhu cầu xin mời liên hệ tới Công ty Thọ An để được báo giá kịp thời nhất

Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:

Bu lông nở

Bu lông hoá chất

Bu lông neo móng

Bu lông lục giác chìm

Thanh ren

Vít pake

Vít trí

Vít tự khoan

Vít bắn tôn

Ê cu - đai ốc

Danh mục tin tức

Facebook Instagram Youtube Twitter Google+ Top