Bu lông đầu tròn cổ vuông theo tiêu chuẩn DIN 603
1. Vật liệu chế tạo Bu lông đầu tròn cổ vuông:
2. Thông số kỹ thuật Bu lông đầu tròn cổ vuông:
d | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 |
P | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | – | 2 | 2.5 |
b1 | 16 | 18 | 22 | 26 | 30 | – | 38 | 46 |
b2 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | – | 44 | 52 |
b3 | – | – | 41 | 45 | 49 | – | 57 | 65 |
dk | 13,55 | 16,55 | 20,65 | 24,65 | 30,65 | – | 38,8 | 46,8 |
f | 4,1 | 4,6 | 5,6 | 6,6 | 8,75 | – | 12,9 | 15,9 |
k | 3,3 | 3,88 | 4,88 | 5,38 | 6,95 | – | 8,95 | 11,05 |
v | 5,48 | 6,48 | 8,58 | 10,58 | 12,7 | – | 16,7 | 20,84 |
Chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm Bu lông đầu tròn cổ vuông, quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm vui lòng liên hệ với Công ty TNHH phát triển thương mại Thọ An!
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như:
Bu lông liên kết cấp bền 4.8; 8.8; 10.9; 12.9
Bu lông lục giác chìm đầu bằng, đầu trụ, đầu chỏm cầu, đầu nón thép cường độ cao, Inox 201, 304, 316
Bu lông nở, bu lông nở ba cánh, bu lông nở Inox, Bu lông nở mạ kẽm nhúng nóng
Bu lông hoá chất 5.8, 8.8, bu lông hoá chất Inox 304
Bu lông neo móng chữ L, I, J cấp bền 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9
Thanh ren, gu zong, ty xà gồ thép mạ, ty ren cường độ cao 8.8, 10.9, ty ren Inox 201, 304
Vít pake đầu tròn, đầu bằng, đầu trụ, Vít gỗ, vít tự khoan, vít tôn
Long đen phẳng, long đen vênh, ê cu mạ, ê cu đen, ê cu cường độ cao, ê cu inox 304, 316
Bu lông gia công bu lông quả bàng, bu lông đầu T, Bu lông đầu vuông