Bu lông A325 là một trong những loại bu lông được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, độ bền cao bu lông A325 đảm bảo sự chắc chắn và ổn định cho các kết cấu thép, cầu đường, nhà xưởng, và nhiều công trình khác. Sản phẩm này có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và độ an toàn của các công trình lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bu lông A325, đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng và lý do tại sao sản phẩm của Bulong Thọ An lại được lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng.
Thế nào là bu lông A325
Bu lông A325 là một loại bu lông kết cấu được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) của Hoa Kỳ, chuyên dùng trong các liên kết kết cấu thép yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Tiêu chuẩn ASTM A325 không chỉ quy định về vật liệu mà còn yêu cầu nghiêm ngặt về kích thước, hình dáng và cơ tính, giúp đảm bảo chất lượng và độ đồng đều trong quá trình sử dụng.
Bu lông A325 có khả năng chống chịu cao
Với thành phần chủ yếu từ thép carbon hoặc thép hợp kim, bu lông A325 được thiết kế để đảm bảo độ bền trước lực kéo lớn, thường ở mức cấp bền 8.8, 10.9 . Đặc điểm nổi bật của loại bu lông này là đầu lục giác lớn, thân ren lửng, giúp tăng cường khả năng chịu lực và ổn định khi lắp đặt.
Bu lông A325 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng kết cấu thép như cầu đường, nhà xưởng hoặc trong các hệ thống cơ khí chế tạo đòi hỏi liên kết chắc chắn và độ bền cao.
>> Xem thêm: Bu lông kết cấu A490
Đặc điểm cấu tạo của bu lông A325
Được biết đây là loại bu lông chuyên dụng được sử dụng nhiều trong các công trình cần khả năng chịu lực như xây dựng kết cấu thép, nhà máy cơ khí. Nên để đạt được độ bền và khả năng chịu lực cao thì cấu tạo của bu lông A325 cũng rất đặc biệt. Cấu tạo của bu lông A325 gồm bốn:
Cấu tạo của bu lông kết cấu A325
Phần đầu: Đầu bu lông A325 thường được thiết kế dưới dạng lục giác lớn, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Thiết kế này giúp tăng diện tích tiếp xúc với dụng cụ vặn, đồng thời nâng cao hiệu quả trong việc siết chặt và tháo lắp. Chất liệu chế tạo thường là thép carbon hoặc thép hợp kim có độ bền cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt khi sử dụng trong các kết cấu quan trọng như dầm thép, cột thép, hoặc mối ghép tấm.
Phần thân: Thân bu lông thường có dạng trụ dài, chịu lực kéo chính trong các liên kết kết cấu. Độ dài thân bu lông thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình.
Phần ren: Ren của bu lông A325 được gia công theo chuẩn ren suốt và ren lửng, giúp tăng khả năng chịu lực tại phần thân và giảm nguy cơ hư hỏng khi chịu tải trọng lớn. Ngoài ra, bề mặt ren còn được xử lý để tăng độ bền và khả năng chống chịu cho bu lông trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Các phụ kiện đi kèm: Bu lông A325 không thể thiếu các phụ kiện đi kèm như đai ốc tiêu chuẩn ASTM A563 và long đền tiêu chuẩn ASTM F436. Đai ốc có nhiệm vụ giữ chặt bu lông tại mối ghép, trong khi long đền giúp phân bổ đều lực siết, giảm ma sát và bảo vệ bề mặt kết cấu.
Thông số kỹ thuật của bu lông A325
Dưới đây là các thông số chi tiết của bulong A325 bạn hãy tham khảo để hiểu hơn về loại bulong này nhé.
Đường kính
Bu lông A325 được thiết kế với đa dạng đường kính, thường nằm trong khoảng M12 đến M48, nhằm đáp ứng nhiều loại liên kết và kết cấu khác nhau. Tuy nhiên, đường kính của bu lông có thể được thay đổi để phù hợp với từng công trình hay ứng dụng cụ thể. Tham khảo thêm bảng kích thước tiêu chuẩn của bulong A325 dưới đây:
ASTM | Đường kính danh nghĩa (In-mm) | Giới hạn bền Psi (Mpa) | Giới hạn bền σb (Mpa) Min | Độ giãn dài (%) Min | Độ thắt tiết diện (%) Min | |
Min | Max | |||||
A325 | 1/2 – 1.1/4 | 120 | – | – | – | – |
>1.1/4 | 105 | – | – | 14 | 35 | |
A490 | 1/2 – 1.1/2 | 150 | 170 | 130 | 14 | 40 |
A325M | M16 – M36 | (830) | – | (660) | 14 | 35 |
A490M | M16 – M36 | (1040) | (1210) | (940) | 14 | 40 |
Chiều dài
Chiều dài của bulong A325 sẽ được sản xuất chế tạo dựa trên kích thước đường kính của chúng. Thông thường bu lông A325 có chiều dài dao động từ 60mm đến 300mm, mang đến sự linh hoạt trong việc sử dụng cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. Với chiều dài đa dạng, bu lông có thể đáp ứng được cả các yêu cầu liên kết bề mặt mỏng và dày. Giúp bu lông A325 trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí.
Chất liệu sản xuất
Bu lông A325 được chế tạo từ thép cacbon trung bình, có bổ sung một số thành phần hợp kim nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống chịu tác động. Chất liệu này mang lại độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và đặc biệt thích hợp cho các công trình đòi hỏi sự an toàn và bền vững.
Bề mặt mạ
Bề mặt của bu lông A325 thường được xử lý với các công nghệ mạ hiện đại như mạ kẽm điện phân, mạ Geomet, mạ Dacromet hoặc mạ nhúng nóng. Quá trình này không chỉ giúp bảo vệ bu lông khỏi hiện tượng ăn mòn mà còn gia tăng tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
Cấp bền
Bu lông A325 được làm từ những chất liệu cao cấp, thiết kế hiện đại có khả năng chịu lực cao nên chúng sẽ có cấp bền từ 8.8 - 10.9. Đây cũng là lý do chúng được xếp vào nhóm bulong cường độ cao.
Thành phần chế tạo
Thành phần chế tạo của bu lông A325 bao gồm các nguyên tố chính như Carbon, Manganese, Phosphorus, Sulfur, Silicon, và Boron. Các thành phần này sẽ được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Theo chuẩn ASTM, bulong A325 sẽ có hàm lượng cacbon không quá 0.52%, ngoài ra chúng sẽ được bổ sung thêm Manganese chiếm tối thiểu 0.60% giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực. Để giữ cho bu lông có độ dẻo dai và không bị gãy giòn, thì Phosphorus và Sulfur là 2 thành phần được bổ sung. Ngoài ra, còn có thành phần Boron chiếm khoảng 0.003% giúp cải thiện đáng kể khả năng chịu lực của bu lông
Heat Analysis | Carbon | Manganese | Phosphorus | Sulfur | Silicon | Boron | ||||||
Min | Max | Min | Max | Min | Max | Min | Max | Min | Max | Min | Max | |
120ksi, % | 0.30 | 0.52 | 0.60 | – | – | 0.035 | – | 0.040 | 0.15 | 0.30 | – | 0.003 |
150 ksi, % | 0.30 | 0.048* | 0.60 | – | – | 0.035 | – | 0.040 | – | – | – | 0.003 |
Cơ tính của bu lông A325
Bu lông A325 được biết đến với các đặc tính cơ học vượt trội, đảm bảo độ an toàn và hiệu suất cao trong quá trình sử dụng. Các thông số cơ tính bao gồm độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn.
Đối với các kích thước từ 1/2 đến 1 inch, bu lông đạt độ bền kéo tối thiểu 120 ksi, giới hạn chảy tối thiểu 92 ksi, độ giãn dài tối thiểu 14%, và tỷ lệ giảm diện tích 35%. Trong khi đó, với các kích thước lớn hơn từ 1-1/8 đến 1-1/2 inch, các thông số tương ứng là 105 ksi, 81 ksi, 14%, và 35%.
Những thông số này minh chứng cho khả năng chịu lực và độ bền đáng tin cậy của bu lông A325, giúp nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng cầu đường, kết cấu thép, và nhà xưởng.
Các loại bulong A325 phổ biến hiện nay
Hiện trên thị trường có 3 loại bu lông A325 được sử dụng nhiệt nhất đó là Bu lông A325M, Bu lông A325T, Bu lông A325TC. Những loại bu lông này sẽ có sự khác biệt về thiết kế, đặc điểm và ứng dụng.
Bu lông A325M
Đặc điểm của bu lông kết cấu A325M
Bulong A325M là loại bulong là loại bu lông lục giác được thiết kế theo kiểu ren lửng và sử dụng ren hệ mét. Ưu điểm lớn nhất của loại bulong này là khả năng chịu lực kéo và lực cắt vượt trội, nhờ vào việc chế tạo từ thép hợp kim có độ bền cao. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình cầu đường, ứng dụng trong công nghiệp lắp ráp, và các dự án yêu cầu kết cấu bền vững. Ngoài ra, bề mặt của bu lông A325M thường được mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
Bu lông A325T
Bu lông kết cấu A325T
Khác với loại A325 đuôi “M” nói trên bulong A325T được sản xuất theo kiểu ren suốt, chúng thường có chiều dài nhỏ hơn A325M nhưng sẽ có đường kính thân vượt trội hơn. Vậy nên khả năng chịu lực cũng sẽ lớn hơn, phù hợp với các công trình xây dựng yêu cầu độ ổn định cao. Không chỉ có vậy, với thiết kế chú trọng vào khả năng chịu lực, bulong có thể sử dụng được ở những công trình rung động và lực nén lớn.
Bu lông A325TC
Bu lông A325TC hay có tên gọi khác là bulong tự đứt, bu lông tension control là loại bu lông đặc biệt với thiết kế đầu dù. Cách hoạt động của loại bu lông này cũng khác so với 2 loại nói trên. Sở hữu phần đầu tự đứt giúp bulong được cố định vào vị trí lắp đặt mà không gặp tình trạng bị trờn ren, hay tự xoay trong quá trình sử dụng. Ứng dụng chính của bu lông A325TC bao gồm xây dựng cầu cạn, nhà thép tiền chế,...
Ưu điểm của bu lông A325
Khả năng chịu lực vượt trội: Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, bu lông A325 có cường độ chịu lực vượt trội, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho kết cấu thép và các công trình xây dựng quy mô lớn. Điều này được chứng minh qua các bài kiểm tra, cụ thể người ta được bulong A325 chịu được lực kéo tối thiểu 150 ksi tương đương với 1034.21 MPa.
Độ bền cao và chống ăn mòn tốt: Một trong những ưu điểm nổi bật của bu lông A325 là độ bền vượt trội, nhờ được chế tạo từ thép cacbon chất lượng cao và áp dụng các lớp mạ kẽm chống ăn mòn hiệu quả. Giúp bu lông chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi liên tục hoặc sự tác động của hóa chất. So với các loại bu lông thông thường, bu lông A325 có tuổi thọ cao hơn đáng kể, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn
Dễ dàng lắp đặt: Bu lông A325 được thiết kế để mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình lắp đặt. Với các kích thước tiêu chuẩn và độ chính xác cao, bu lông giúp rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ khớp hoàn hảo giữa các bộ phận kết cấu.
Một số ứng dụng nổi bật của bu lông A325
Các ứng dụng của bu lông kết cấu A325
Trong ngành xây dựng: bu lông A325 được sử dụng rộng rãi để gia cố các cấu trúc kết cấu bê tông cốt thép. Các dự án cầu vượt, nhà ga, và sân vận động thường sử dụng loại bulong này để đảm bảo độ chống chịu.
Lắp đặt máy móc: Bulong A325 sẽ được dùng để lắp ráp dây chuyền sản xuất tự động hóa, hệ thống máy móc nặng,...
Công trình nhà tiền chế: Ở công trình nhà xưởng làm từ thép người ta dụng bulong A325 để tốc độ thi công và đảm bảo tính chính xác trong liên kết các khung thép.
Hệ thống dầu khí, đường ống: Khả năng chống chịu áp suất, hóa chất và nhiệt độ cao của bulong A325 được sử dụng rất nhiều ở hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt và các bồn chứa hóa chất.
Báo giá bu lông A325 ( cập nhật T12/2024 )
Giá bu lông A325 dao động từ khoảng 5.000 đến 50.000 đồng mỗi chiếc, tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước, chất liệu, cũng như yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo, vì giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thị trường và từng đơn vị cung cấp. Liên hệ với bulong Thọ An theo hotline để nhận được báo giá sớm nhất nhé.
Trên đây là bài viết chi tiết về Bulong A325 mà Bulong Thọ An muốn gửi đến bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm trên có thể liên hệ vói chúng tôi qua hotline: 0982.466.596 - 0982.831.985 để nhận được tư vấn nhé.
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982.466.596 - 0982.831.985
Email: bulongthoan2013@gmail.com
Website:www.bulongthoan.com.vn
Công ty Thọ An chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm bu lông chính hãng như: