Bu lông neo ASTM là gì, đặc điểm và ưu điểm
Đăng bởi bulongthoan2013@gmail.com /
Ngày đăng 7 Tháng mười một, 2025
Bu lông neo ASTM là gì
Khi nhắc đến các loại bu lông dùng trong kết cấu móng và công trình thép, một trong những tiêu chuẩn được nhắc đến nhiều nhất chính là ASTM. Đây là viết tắt của American Society for Testing and Materials ổ chức hàng đầu thế giới trong việc ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm cơ khí và công nghiệp xây dựng. Các tiêu chuẩn ASTM được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu nhằm đảm bảo sản phẩm đạt được các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học, cơ tính, khả năng chịu lực và độ bền kéo.
Bu lông neo ASTM là loại bu lông neo được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ASTM. Loại bu lông này thường được sử dụng để liên kết chân cột thép, trụ điện, cầu cảng, nhà xưởng tiền chế và các công trình kết cấu móng chịu tải trọng lớn. Tùy vào yêu cầu chịu lực, bu lông neo ASTM được chia thành ba cấp bền chính: Grade 36, Grade 55 và Grade 105, tương ứng với từng mức giới hạn chảy và cường độ kéo đứt khác nhau.

Đặc điểm bu lông neo ASTM
Vật liệu chế tạo
Bu lông neo ASTM thường được sản xuất từ ba nhóm vật liệu chính: thép cacbon, thép hợp kim và inox. Thép cacbon là lựa chọn phổ biến nhất trong thi công móng nhờ giá thành hợp lý và khả năng chịu tải tốt. Trong khi đó, thép hợp kim được bổ sung các nguyên tố như Cr, Mo, hoặc Ni giúp tăng khả năng chịu lực, chống nứt gãy và biến dạng dưới tải trọng cao. Cuối cùng là Inox, được sử dụng cho các công trình ngoài trời.
Xử lý bề mặt
Bề mặt bu lông neo ASTM có thể được xử lý theo nhiều phương pháp để tăng khả năng chống ăn mòn:
- Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp phổ biến nhất, giúp tạo lớp phủ dày và bền, bảo vệ bu lông trong môi trường ẩm hoặc ven biển.
- Mạ điện phân tạo lớp mạ mỏng, bóng đẹp, phù hợp với môi trường trong nhà hoặc nơi ít chịu tác động hóa học.
Cấp bền
Bu lông neo ASTM được chia thành ba cấp bền chính: Grade 36, Grade 55, và Grade 105, thể hiện khả năng chịu kéo tối thiểu của vật liệu.
- Grade 36 là loại có cường độ thấp nhất (36 ksi ≈ 248 MPa), thường dùng cho kết cấu nhẹ, nhà xưởng nhỏ.
- Grade 55 có cường độ trung bình (55 ksi ≈ 379 MPa), cân bằng giữa độ dẻo và độ bền, được sử dụng phổ biến trong thi công móng công trình dân dụng và công nghiệp.
- Grade 105 có cường độ cao nhất (105 ksi ≈ 724 MPa), thích hợp cho kết cấu chịu tải trọng lớn như nhà thép tiền chế, cột trụ, hoặc móng máy công nghiệp.
Hình dạng và kích thước
Bu lông neo ASTM được sản xuất với nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng. Như bu lông neo chữ L và chữ J thường được chôn sẵn trong móng bê tông, giúp neo giữ kết cấu thép hiệu quả nhờ phần uốn cong tạo lực bám. Đường kính và chiều dài bu lông được tiêu chuẩn hóa, thường từ M12 đến M64 và dài từ 300mm đến hơn 1500mm, tùy theo yêu cầu thiết kế.

Ưu điểm bu lông neo tiêu chuẩn ASTM
Tính đồng nhất về chất lượng cao
Bu lông neo tiêu chuẩn ASTM được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của ASTM International tổ chức thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu cho vật liệu và sản phẩm công nghiệp. Nhờ đó, mỗi chiếc bu lông neo ASTM đều có độ chính xác cao về kích thước, bước ren, dung sai và khả năng chịu tải. Điều này tạo nên tính đồng nhất trong toàn bộ lô hàng, giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công.
Trong thực tế, khi bạn lắp đặt hàng trăm hay hàng nghìn bu lông neo trong cùng một hệ kết cấu, sự đồng đều này giúp giảm thiểu sai lệch, hạn chế rủi ro kỹ thuật và tiết kiệm thời gian căn chỉnh. Chính vì vậy, bu lông neo sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM không chỉ đạt yêu cầu kỹ thuật, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và độ tin cậy cao hơn hẳn so với các loại bu lông không rõ nguồn gốc hoặc không đạt chuẩn.
Đảm bảo khả năng chịu lực, an toàn kỹ thuật
Tiêu chuẩn ASTM F1554 – được áp dụng phổ biến cho bu lông neo móng – quy định rõ ba cấp bền cơ học: Grade 36, Grade 55 và Grade 105, tương ứng với từng yêu cầu về cường độ kéo, giới hạn chảy và ứng suất phá hủy.
Nhờ tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ tiêu này, bu lông neo ASTM đảm bảo độ an toàn kỹ thuật cho kết cấu thép, nhà xưởng, trụ cột bê tông và các công trình hạ tầng quy mô lớn. Các thử nghiệm cơ học, thử kéo – nén – uốn đều được kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm về độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm.
Đa dạng ứng dụng
Bu lông neo tiêu chuẩn ASTM được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tương thích với các thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại. Phần lớn bản vẽ thiết kế kết cấu thép, nhà tiền chế hoặc công trình công nghiệp hiện nay đều lấy ASTM làm tiêu chuẩn cơ sở, từ vật liệu, kích thước ren cho đến phương pháp kiểm định. Vì vậy, việc sử dụng bu lông neo đạt chuẩn ASTM giúp bạn dễ dàng đồng bộ hệ thống vật tư, tránh sai lệch giữa các hạng mục.

Các loại bu lông neo móng tiêu chuẩn ASTM
Trước tiên, bạn cần biết rằng tiêu chuẩn ASTM là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và chế tạo. Với bu lông neo móng tiêu chuẩn này bao gồm rất nhiều loại, được phân loại theo vật liệu chế tạo, hình dạng, cấp bền và khả năng chịu tải. Chính vì sự đa dạng đó, việc liệt kê toàn bộ các chủng loại là điều rất khó. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các loại bu lông neo móng ASTM phân theo cấp bền tương ứng với cường độ chảy tối thiểu.
Bu lông neo ASTM A36
Bu lông neo ASTM A36 là loại bu lông neo thép cacbon thông dụng nhất, thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng vừa và nhỏ. Theo tiêu chuẩn ASTM F1554, Grade 36 tương ứng với loại thép có cường độ chảy tối thiểu 36 ksi (khoảng 250 MPa). Ưu điểm nổi bật của dòng bu lông này là dễ gia công, dễ hàn và có tính kinh tế cao.
Bu lông neo A36 thường được chế tạo với các hình dạng phổ biến như chữ L, chữ J,… phù hợp cho việc cố định cột thép, khung thép nhẹ, thiết bị cơ khí và móng bê tông nhỏ. Ngoài ra, khi cần tăng khả năng chống ăn mòn, loại bu lông này có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân.

Bu lông neo ASTM A36
Tiếp theo là bu lông neo ASTM F1554 Grade 55, loại được chế tạo từ thép cacbon có độ bền trung bình, với cường độ chảy tối thiểu 55 ksi (khoảng 380 MPa). Loại bu lông này là giải pháp cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, rất được ưa chuộng trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trạm điện, hoặc móng máy công nghiệp.
Bu lông neo ASTM A105
Ở phân khúc bu lông neo móng có độ bền cao ASTM A105 là lựa chọn hàng đầu. Loại này được sản xuất từ thép hợp kim cường độ cao có cường độ chảy tối thiểu lên đến 105 ksi (khoảng 725 MPa). Bu lông neo A105 thường được dùng trong các công trình chịu tải trọng lớn, như kết cấu thép nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy công nghiệp nặng hoặc trạm năng lượng gió. Do đặc tính cơ học vượt trội, bu lông Grade 105 không thích hợp để hàn, thay vào đó thường được gia công ren toàn phần hoặc ren cục bộ, kết hợp với đai ốc chịu lực để truyền tải trọng tối ưu.
Giá bu lông neo móng ASTM mới nhất 2025
Trên thị trường hiện nay, giá bu lông neo móng tiêu chuẩn ASTM dao động phổ biến từ khoảng 10.000 – 50.000 đồng/chiếc, tùy thuộc vào kích thước, cấp bền, vật liệu chế tạo (thép cacbon, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép không gỉ inox 304/316) và tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM tương ứng. Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, bởi trên thực tế, giá cụ thể sẽ thay đổi theo số lượng đặt hàng, yêu cầu mạ chống ăn mòn, cũng như điều kiện gia công và dung sai ren.
Các sản phẩm bu lông neo móng chuẩn ASTM không khó tìm trên thị trường, tuy nhiên để đảm bảo đúng chất lượng tiêu chuẩn kỹ thuật thì bạn nên chọn mua tại những đơn vị sản xuất và phân phối uy tín, có chứng chỉ kiểm định vật liệu và nguồn gốc rõ ràng. Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp bu lông neo ASTM chất lượng cao, hãy liên hệ Bulong Thọ An qua hotline 0982.83.1985 – 0982.466.596 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết theo từng tiêu chuẩn ASTM. Đơn vị chuyên cung cấp các dòng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như DIN, ASTM, JIS, cùng chính sách bảo hành lâu dài, cam kết hoàn tiền nếu sản phẩm không đáp ứng yêu cầu.
Bài viết liên quan
15/11/2025
Tiêu chuẩn DIN là một trong những hệ thống tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay trong ngành sản xuất thiết bị và phụ kiện cơ khí. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về ý nghĩa, vai trò và cách phân loại các tiêu chuẩn này, đặc biệt là khi áp dụng cho […]
Xem thêm 07/11/2025
Bulong hóa chất HVU là gì Bu lông hóa chất HVU có tên gọi đầy đủ là bu lông hóa chất Hilti HVU một trong những dòng sản phẩm nổi bật của thương hiệu Hilti – tập đoàn nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất bu lông, thanh ren và hóa chất neo […]
Xem thêm 01/11/2025
Trên thị trường hiện nay có hai loại phổ biến là bu lông hóa chất dạng ống và dạng tuýp. Trong bài viết dưới đây, Bulong Thọ An sẽ giúp bạn so sánh chi tiết sự khác nhau giữa bu lông hóa chất dạng ống và dạng tuýp, từ đó đưa ra đánh giá chính […]
Xem thêm 01/11/2025
Bài viết dưới đây của Bulong Thọ An sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết hai loại bu lông này, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến khả năng chịu tải, để bạn có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng thực tế. Tìm hiểu về […]
Xem thêm