Bu lông hệ mét là loại bu lông được sản xuất và đo lường dựa trên hệ đo lường mét, trong đó các thông số kỹ thuật như đường kính, chiều dài và bước ren đều được tính bằng milimet (mm). Đây là dòng bu lông phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp lắp ráp và cả các ứng dụng dân dụng. Khi nhắc đến bu lông hệ mét, người ta thường thấy các ký hiệu quen thuộc như M6, M8, M10, M12…, trong đó chữ “M” đại diện cho hệ mét, còn con số phía sau thể hiện đường kính danh nghĩa của thân bu lông tính bằng mm.
Về cấu tạo và nguyên lý làm việc, bu lông hệ mét không khác nhiều so với các loại bu lông thông thường, nhưng điểm khác biệt quan trọng nằm ở ren hệ mét. Ren của bu lông hệ mét có bước ren được tiêu chuẩn hóa theo các hệ tiêu chuẩn quốc tế như ISO, DIN hoặc JIS, giúp việc lắp ghép với đai ốc hệ mét trở nên chính xác, đồng bộ và an toàn hơn. Ví dụ, một bu lông M10 bước ren tiêu chuẩn 1.5 mm sẽ luôn tương thích với đai ốc M10 cùng bước ren, hạn chế tối đa tình trạng kẹt ren hay tuột ren trong quá trình sử dụng.
Tiêu chuẩn bu lông hệ mét
Về ký hiệu, bu lông hệ mét sử dụng milimet (mm) làm đơn vị đo kích thước, khác hoàn toàn với bu lông hệ inch. Ký hiệu phổ biến thường được thể hiện dưới dạng M a × b. Trong đó, chữ “M” là viết tắt của Metric, dùng để xác định đây là bu lông hệ mét. Thông số a thể hiện đường kính ngoài của thân ren, giúp phân biệt rõ ràng với bu lông hệ inch và là cơ sở để lựa chọn đai ốc hệ mét tương thích. Thông số b là chiều dài của bu lông, thường được đo từ dưới mũ bu lông đến hết phần thân ren. Ví dụ, bu lông M10 × 60 có nghĩa là bu lông hệ mét với đường kính ren 10 mm và chiều dài 60 mm.
Bên cạnh kích thước và ký hiệu, cấp bền là một tiêu chí quan trọng trong tiêu chuẩn bu lông hệ mét, phản ánh trực tiếp cơ tính và khả năng chịu lực của bu lông. Theo tiêu chuẩn ISO 898-1, bu lông hệ mét được phân thành 9 cấp bền phổ biến gồm 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 9.8, 10.9 và 12.9. Trong đó, các cấp bền thấp như 4.6 hay 5.6 thường được sử dụng cho các liên kết nhẹ, ít chịu tải, còn các cấp bền cao như 8.8, 10.9 hoặc 12.9 lại được ưu tiên trong kết cấu thép, máy móc công nghiệp và các hạng mục yêu cầu độ an toàn cao.
Bảng tra kích thước bu lông hệ mét mới nhất
Dưới đây là bảng kích thước bu lông hệ mét mới nhất 2025
d
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
P
0.7
0.8
1
1.25
1.5
1.75
2
2
2.5
2.5
2.5
k
2.8
3.5
4
5.3
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
s
7
8
10
13
17
19
22
24
27
30
32
b1, L≤125
14
–
18
22
26
30
34
38
42
46
50
b2, 125<L≤200
–
22
24
28
32
36
40
44
48
52
56
b3, L>200
–
–
–
–
–
–
–
57
61
65
69
d
M24
M27
M30
M33
M36
M39
M42
M45
M48
M52
M56
P
3
3
3.5
3.5
4
4
4.5
4.5
5
5
5.5
k
15
17
18.7
21
22.5
25
26
28
30
33
35
s
36
41
46
50
55
60
65
70
75
80
85
b1, L≤125
54
60
66
72
78
84
90
96
102
–
–
b2, 125<L≤200
60
66
72
78
84
90
96
102
108
116
124
Phân biệt sự khác nhau giữa bu lông hệ mét và hệ inch
Thực tế, bu lông hệ mét và bu lông hệ inch không khác nhau về cấu tạo cơ bản hay vật liệu chế tạo. Cả hai đều có thân bu lông, phần ren và đầu bu lông, thường được sản xuất từ thép carbon, thép hợp kim hoặc inox. Điểm khác biệt và cũng là nguyên nhân gây nhầm lẫn nhiều nhất nằm ở đơn vị đo lường và tiêu chuẩn áp dụng. Bu lông hệ mét sử dụng hệ đo lường mét, trong đó mọi kích thước như đường kính, chiều dài, bước ren đều được tính bằng milimet (mm). Ngược lại, bu lông hệ inch được đo theo inch, kèm theo các hệ ren đặc trưng như UNC, UNF theo tiêu chuẩn ANSI hoặc ASME.
Cụ thể hơn, với bu lông hệ mét, người dùng thường bắt gặp các ký hiệu quen thuộc như M8, M10, M12, trong đó chữ “M” đại diện cho Metric, còn con số phía sau thể hiện đường kính danh nghĩa của thân ren tính bằng mm. Bước ren của bu lông hệ mét cũng được tiêu chuẩn hóa theo ISO, DIN hoặc JIS, giúp việc lắp ghép với đai ốc hệ mét trở nên đồng bộ và chính xác. Trong khi đó, bu lông hệ inch lại được ký hiệu theo đường kính inch (ví dụ 1/4”, 3/8”) và số vòng ren trên mỗi inch, khiến cách đọc và kiểm tra thông số hoàn toàn khác so với bu lông hệ mét.
Các loại bu lông tiêu chuẩn hệ mét phổ biến
Các loại bu lông tiêu chuẩn hệ mét phổ biến hiện nay rất đa dạng, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng khác nhau trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Trong số đó, bu lông lục giác chìm, bu lông neo và bu lông hóa chất là những loại bu lông hệ mét được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt trong các hạng mục đòi hỏi độ chính xác và khả năng chịu lực cao.
Bu lông lục giác chìm
Là loại bu lông hệ mét có phần đầu được thiết kế chìm xuống bề mặt vật liệu sau khi lắp đặt, phần đầu có lỗ lục giác bên trong để siết bằng khóa lục giác. Loại bu lông này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ISO hoặc DIN, sử dụng ren hệ mét và đo kích thước bằng milimet. Ưu điểm nổi bật của bu lông lục giác chìm là tính thẩm mỹ cao, không gây vướng víu và đảm bảo liên kết chắc chắn. Trong thực tế, bu lông lục giác chìm hệ mét thường được ứng dụng trong lắp ráp máy móc, khuôn mẫu, thiết bị cơ khí chính xác hoặc các vị trí yêu cầu bề mặt phẳng và gọn gàng.
Bu lông neo
Loại bu lông này thường có đường kính và chiều dài lớn, ren hệ mét rõ ràng, được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và độ an toàn lâu dài. Bu lông neo hệ mét được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kết cấu thép, cột trụ và hệ thống khung máy. Việc chọn đúng kích thước, cấp bền và tiêu chuẩn bu lông neo là yếu tố quan trọng để tránh hiện tượng nứt vỡ bê tông hoặc lỏng liên kết trong quá trình sử dụng.
Bu lông hóa chất
Khác với bu lông neo cơ học truyền thống, bu lông hóa chất không tạo ứng suất nở lớn trong bê tông, nhờ đó phù hợp với các vị trí gần mép, bê tông yếu hoặc công trình cải tạo, nâng cấp. Bu lông hóa chất hệ mét thường được dùng trong thi công kết cấu thép, lan can, hệ thống giá đỡ, máy móc nặng và các hạng mục yêu cầu độ an toàn cao. Bu lông hóa chất là giải pháp liên kết hiện đại, kết hợp giữa bu lông hệ mét và keo hóa chất chuyên dụng để tạo ra liên kết có độ bám dính và chịu lực rất cao.
Đặc điểm cấu tạo của bu lông hóa chất M30 Bu lông hóa chất M30 là giải pháp neo cấy chịu lực cao, được thiết kế với cấu tạo đặc thù nhằm đảm bảo khả năng bám dính, truyền lực và độ an toàn lâu dài cho kết cấu bê tông. Khác với bu lông […]
Một số nguyên nhân khiến ốc vít bị rỉ sét Tác động của độ ẩm và nước trong môi trường sử dụng Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến ốc vít bị rỉ sét chính là sự tác động thường xuyên của độ ẩm và nước. Khi ốc vít, đặc biệt là ốc […]
Phe gài là một chi tiết nhỏ nhưng lại giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc cố định trục, bạc đạn và các bộ phận chuyển động. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ phe gài là gì, có những đặc điểm nào và nên lựa chọn loại phe gài ra sao […]
Trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, việc hiểu đúng ký hiệu bu lông đóng vai trò quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa của các con số, chữ cái hay tiêu […]